Xỏ - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Muong
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Vietic *k-jɔːʔ ~ *kʰjɔːʔ, from Proto-Mon-Khmer *kjaal. Cognate with Vietnamese gió (“wind”).
Pronunciation
[edit]- IPA(key): /sɔ³/
Noun
[edit]xỏ
- (Mường Bi) wind
References
[edit]- Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội, page 549
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]From Proto-Vietic *tʃɔh (“to thread, to sting, to skewer”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [sɔ˧˩]
- (Huế) IPA(key): [sɔ˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [sɔ˨˩˦]
Verb
[edit]xỏ • (搝, 擻, 𢯧, 𢹧, 𥩍)
- to reeve, to thread Synonym: xâu
Derived terms
[edit] Derived terms- chơi xỏ
- xỏ lá
- xỏ mũi
- xỏ xiên
- Muong terms inherited from Proto-Vietic
- Muong terms derived from Proto-Vietic
- Muong terms inherited from Proto-Mon-Khmer
- Muong terms derived from Proto-Mon-Khmer
- Muong terms with IPA pronunciation
- Muong lemmas
- Muong nouns
- Vietnamese terms inherited from Proto-Vietic
- Vietnamese terms derived from Proto-Vietic
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese verbs
- Muong terms with redundant script codes
- Pages with entries
- Pages with 2 entries
Từ khóa » Xỏ Xiên
-
Nghĩa Của Từ Xỏ Xiên - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xỏ Xiên" - Là Gì?
-
Xỏ Xiên Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Xỏ Xiên Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'xỏ Xiên' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xỏ Xiên' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Xiên Xỏ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xỏ Xiên | Facebook
-
Xỏ Xiên - Tiền Phong
-
Mặc đồng Nghiệp “xỏ Xiên”, Bạn Chẳng Việc Gì Phải Ngại Mà Ra Về ...
-
'xiên Xỏ': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Khuyên Tai Thánh Giá Xỏ Xiên Bông Tai Nam Nữ Phụ Kiện Phong Cách ...