Xô Xát Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xô xát" thành Tiếng Anh
brawl là bản dịch của "xô xát" thành Tiếng Anh.
xô xát + Thêm bản dịch Thêm xô xátTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
brawl
verb GlosbeResearch
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xô xát " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "xô xát" có bản dịch thành Tiếng Anh
- việc xô xát incident
Bản dịch "xô xát" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xô Xát Trong Tiếng Anh
-
Xô Xát In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Xô Xát Bằng Tiếng Anh
-
"xô Xát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xô Xát' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xô Xát - Vietgle Tra Từ - Cồ Việt
-
Xô Xát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hai Gia đình Xô Xát Trong đêm, Một Phụ Nữ Bị Thương Sau Tiếng Nổ
-
XƠ XÁC - Translation In English
-
Xổ Số Quảng Nam Ngày 16 Tháng 2
-
Xô Xát - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
XƠ XÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhiều Tiếng Nổ Lớn Nghi Dùng Súng Sau Va Chạm Giao Thông ở Thanh ...
-
Hai Gia đình Xô Xát, Một Phụ Nữ Bị Thương Sau Tiếng Nổ, Nghi Do Súng