"xoã" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xoã Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"xoã" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xoã
![]() | 垂 | |
![]() | 奓 | |
![]() | xoã tóc | |
| 奓著頭髮。 | ||
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh xoã
- xõa đgt Để tóc rủ dài xuống: Bà ấy tóc trước khi gội đầu.
Từ khóa » Xoã Trong
-
Từ điển Tiếng Việt "xoã" - Là Gì?
-
TỪ “XOÔ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? XOà –... - Tiếng Anh Bá Đạo
-
Xoã Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xoã Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Đặt Câu Với Từ Xoã, Mẫu Câu Có Từ 'xoã' Trong Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Loã Xoã - Dictionary ()
-
Xoã Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xõa Là Gì ? Từ “Xoã” Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Xoã - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xoã' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Ý Nghĩa Cách Nói 'xõa Tóc Ra' Trong Tiếng Anh - VnExpress Video
-
Gái Nhật Xoã Trong Bar - YouTube

