Xoã - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swaʔa˧˥ | swaː˧˩˨ | swaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
swa̰˩˧ | swa˧˩ | swa̰˨˨ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 鎖: soã, xoã, tủa, chỏa, khóa, tỏa
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- xoá
- xoa
Động từ
[sửa]xoã
- Xõa.
- Để tóc rủ dài xuống. Bà ấy. Tóc trước khi gội đầu.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "xoã", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Xoã
-
Từ Điển - Từ Xoã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Xoã - Từ điển Việt
-
Xoã Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Xoã Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xoã Là Gì, Nghĩa Của Từ Xoã | Từ điển Việt
-
Xõa Nghĩa Là Gì ? - Blog
-
Xõa Có Nghĩa Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Từ điển Tiếng Việt "xoã" - Là Gì?
-
TỪ “XOÔ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ? XOà –... - Tiếng Anh Bá Đạo
-
Xõa Là Gì ? Từ “Xoã” Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Xõa Là Gì - Từ “Xoã” Trong Tiếng Anh Là Gì
-
'xoã Tóc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh - Từ Xoã Tóc Dịch Là Gì
-
Từ Loã Xoã Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt