XOÀI , CẮT THỊT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

XOÀI , CẮT THỊT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch xoàimangofruitxoaimangoesmangoscắt thịtcutting meatcut the fleshslicing meatchop some meatmeat slicer

Ví dụ về việc sử dụng Xoài , cắt thịt trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gọt vỏ xoài, cắt thịt ra khỏi hột, thái lựu sơ và cho khoảng 250g vào phần sốt.Peel mango, cut flesh away from the stone, dice coarsely and add about 250 g to the sauce.Lột xoài, cắt thịt trên các mặt phẳng dẹt sang trái và phải dọc theo lõi và xúc xắc mịn.Peel the mango, cut the flesh on the flattened sides left and right along the core and finely dice.Gọt vỏ xoài, cắt phần thịt ra khỏi hạt và thái hạt lựu.Peel mango, cut flesh away from the stone and dice finely.Sau khi cắt thịt, và chiên nó với mận tháng sáu và xoài, thảo mộc, đậu phộng và đặc biệt là" Xoai dong" lá, mọc rất nhiều trên các vách đá của Ninh Thuận, mà cay đắng, bạn có thể thử món salad.After chopping the meat, and frying it with June plum and mango, herbs, peanut and especially the“Xoai dong” leaves, which grown abundantly on the cliffs of Ninh Thuan, which are bitter, that you can try the salad.Cắt thịt xoài từ lõi.Cut mango meat from the core. Kết quả: 5, Thời gian: 0.0376

Từng chữ dịch

xoàidanh từmangofruitxoaimangoesmangoscắtdanh từcuttercropchopcắtđộng từtrimcắttính từsectionalthịtdanh từmeatfleshbeefcarcassthịttính từmeaty xoàixoan

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xoài , cắt thịt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xoài Cát Trong Tiếng Anh Là Gì