• Xoay Sở, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xoay sở" thành Tiếng Anh
get along, contrive, to manage là các bản dịch hàng đầu của "xoay sở" thành Tiếng Anh.
xoay sở + Thêm bản dịch Thêm xoay sởTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
get along
verbNếu muốn xoay sở, cô cần quan sát họ.
You need to observe them if you're going to get along.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
contrive
verb Glosbe-Trav-CDMultilang -
to manage
verbđể xoay sở trong những ngày hành kinh.
to manage her period days.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xoay sở " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xoay sở" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xoay Sở Tiếng Anh
-
“XOAY SỞ ĐƯỢC” Trong Tiếng Anh Là Gì? - Axcela Vietnam
-
Xoay Sở In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
XOAY SỞ - Translation In English
-
XOAY SỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xoay Sở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xoay Xở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
“XOAY SỞ ĐƯỢC” Trong Tiếng Anh Là Gì? - Axcela - MarvelVietnam
-
Xoay Sở: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"xoay Sở " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xoay Xở' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở, Từ Nào Viết đúng Chính Tả? - Thủ Thuật
-
"Họ Xoay Sở để Làm Mờ Mắt Tên Gián điệp." Tiếng Anh Là Gì?
-
Các địa Phương Xoay Sở Triển Khai Dạy Tiếng Anh, Tin Học Lớp 3