Xoáy Vào«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xoáy vào" thành Tiếng Anh
aim là bản dịch của "xoáy vào" thành Tiếng Anh.
xoáy vào + Thêm bản dịch Thêm xoáy vàoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
aim
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xoáy vào " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xoáy vào" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xoáy Sâu Vào
-
Nghĩa Của Từ Xoáy - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Chia Sẻ Và "xoáy Sâu" Vào Cuộc đời Của Heidi - YouTube
-
"Xoáy Sâu Vào Vấn đề Văn Hóa" - Tin Tức Mới Nhất
-
Một Từ Và Xoáy Sâu Vào Cách Dùng Và... - 5 Từ Vựng Mỗi Ngày
-
Xoáy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xoáy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xoáy Sâu Vào Tiềm Thức Cùng Triển Lãm Mới Của Đỗ Tuấn Anh
-
Xoáy Sâu Vào Ngành Nghề Mới - Báo Người Lao động
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xoáy Là Gì
-
Những Bức Tranh Xoáy Sâu Vào Tâm Trí Người Xem - Vietnamnet
-
Mỹ - Trung Lún Sâu Vào Vòng Xoáy Bế Tắc - Vietnamnet
-
"Xoáy" Vào Công Nghệ để Tham Gia Sâu Chuỗi Cung ứng Toàn Cầu