Xoay Vòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xoay vòng
* đtừ
to rotate, revolve



Từ liên quan- xoay
- xoay hộ
- xoay ra
- xoay sở
- xoay về
- xoay xở
- xoay giở
- xoay mũi
- xoay nhẹ
- xoay trở
- xoay tít
- xoay vào
- xoay vần
- xoay xoả
- xoay xỏa
- xoay nhau
- xoay thai
- xoay tròn
- xoay trần
- xoay vòng
- xoay xoay
- xoay chiều
- xoay người
- xoay ngược
- xoay nhanh
- xoay quanh
- xoay chuyển
- xoay về tây
- xoay dễ dàng
- xoay trở lại
- xoay xoắn ốc
- xoay xở xong
- xoay xở được
- xoay đủ vành
- xoay hướng đi
- xoay mặt chính
- xoay người lại
- xoay quanh trụ
- xoay toàn thân
- xoay quanh chốt
- xoay quanh trục
- xoay chong chóng
- xoay quanh ngõng
- xoay xở làm giàu
- xoay người ra sau
- xoay sở kiếm chác
- xoay sở được thoát
- xoay cho đúng hướng
- xoay chuyển bất ngờ
- xoay quanh mặt trời
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xoay Vòng Trong Tiếng Anh
-
XOAY VÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Xoay Vòng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
XOAY VÒNG In English Translation - Tr-ex
-
"Vòng Xoay" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'xoay Vòng' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
SỰ QUAY VÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUAY CÁI GÌ VÒNG VÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
SỰ QUAY VÒNG - Translation In English
-
Xoay Vòng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Vòng Xoay/bùng Binh - Leerit
-
Vòng Xoay Trong Tiếng Anh Là Gì? Một Số Từ Vựng Liên Quan đến Giao ...
-
Từ điển Việt Anh "vòng Xoáy" - Là Gì?
-
"công Tắc Xoay Vòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore