Xoáy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| swaj˧˥ | swa̰j˩˧ | swaj˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| swaj˩˩ | swa̰j˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 鬠: quái, xoáy
- 蠢: xoẳn, xuẩn, xoáy
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- xoay
Danh từ
xoáy
- Chỗ nước cuộn tròn hút xuống đáy sâu. Nước chảy thành nhiều xoáy.
- Đgt., khng. ăn cắp. Bị kẻ cắp xoáy mất ví tiền.
Động từ
xoáy
- Làm cho xoay tròn để ăn sâu vào. Xoáy mũi khoan vào tường xi măng.
- Xoay để lắp đặt hay tháo mở. Xoáy đinh vít. Xoáy nắp lọ.
- Tập trung xoay tròn và di chuyển mạnh. Gió xoáy. Nước xoáy.
- Tập trung vào nội dung và vấn đề được xem là trọng tâm, quan trọng. Thảo luận xoáy vào một số công tác chính.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xoáy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Xoáy Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Xoáy - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Xoáy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'xoáy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xoáy Là Gì
-
ĐịNh Nghĩa Xoáy TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì Xoáy
-
Lốc Xoáy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cuộn Xoáy' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "chuyển động Xoáy" - Là Gì?
-
Dòng điện Xoáy Là Gì?
-
So Sánh Xả Xoáy Và Xả Thẳng: Nên Dùng Loại Bồn Cầu Xả Như Thế Nào?
-
So Sánh Bồn Cầu Xả Xoáy Và Xả Thẳng? Nên Dùng Loại Nào?
-
Hiện Tượng Lốc Xoáy Và Biện Pháp Phòng Tránh Khi Xẩy Ra
-
Nghĩa Của Từ Vortex, Từ Vortex Là Gì? (từ điển Anh-Việt)