Xoay Xở Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xoay xở" thành Tiếng Anh
contrive, shift, hustle là các bản dịch hàng đầu của "xoay xở" thành Tiếng Anh.
xoay xở + Thêm bản dịch Thêm xoay xởTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
contrive
verbNgười da đen này đã xoay xở thoát khỏi hang ổ của chúng hắn biết kế hoạch của chúng.
This blackmore contrived to escape from their lair... he knows their plans.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
shift
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
hustle
verb nounÔng xoay xở cho những bạn đồng nghiệp của mình đến nơi an toàn.
He hustled his colleagues to safety.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- to manage
- do without
- wangle
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xoay xở " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xoay xở" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xoay Xở Tiền
-
Xoay Xở - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở Mới đúng Chính Tả? Có đến 90% Người Dùng ...
-
Xoay Xở Tiền Bạc - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở, Từ Nào Viết đúng Chính Tả? - Thủ Thuật
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở? Đâu Là Cách Dùng Chính Xác? - Haycafe.VN
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở Là đúng? Có đến 90% Người Dùng Bị Sai
-
Nghĩa Của Từ Xoay Xở - Từ điển Việt
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở Là đúng Chính Tả? Có đến 91% Người Sai
-
Xoay Sở Hay Xoay Xở Là đúng? Đến 95% Người Dùng Sai
-
Xoay Xở Trước Cơn Bão Giá - Báo Công An Đà Nẵng
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xoay Xở' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cách Xoay Xở Tiền Bạc Khi Bất Ngờ Nhập Viện
-
Xoay Xở Tiền Bạc - Tin Mới