Xoè Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xoè" thành Tiếng Anh
spread, open là các bản dịch hàng đầu của "xoè" thành Tiếng Anh.
xoè verb + Thêm bản dịch Thêm xoèTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
spread
verb noun adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary -
open
adjective verb noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
to spread
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xoè " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xoè" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xòe Tiếng Anh
-
Xòe In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
XÒE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xòe Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XOÈ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
XÒE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"xòe" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xòe Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Nghĩa Của Từ Xòe Bằng Tiếng Anh
-
"xòe Nan Quạt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tên Gọi Các Loại Váy Bằng Tiếng Anh - Alokiddy
-
Váy Xòe Tiếng Anh Là Gì - Film1streaming
-
Viết đoạn Văn Ngắn Về điệu Múa Xoè Bằng Tiếng Anh - HOC247
-
XUN XOE - Translation In English