10 thg 3, 2021 · Xôi thịt là tên một món ăn, kết hợp giữa xôi và thịt. Tuy nhiên từ này thường được dùng như một từ tiếng lóng, chỉ văn hóa xôi thịt, ...
Xem chi tiết »
xôi thịt. Rất phổng phao, đầy đặn (miêu tả cơ thể người phụ nữ), ngực to. Còn được dùng để ám chỉ nhiều về số lượng và chất lượng, ăn chơi mạnh tay.
Xem chi tiết »
Vietnamese - French dictionary. xôi thịt. Jump to user comments. version="1.0"?> habitude de la boustifaille. qui ne regarde qu'au manger; philistin.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2021 · Mặc dù không còn quá mới mẻ với “văn hóa xôi thịt” của thế hệ 9X, nhưng dân tình một khi đã lọt vào mạng xã hội Facebook vẫn phải hoa mắt, ...
Xem chi tiết »
'xôi thịt' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
xôi thịt có nghĩa là: Việc không phải của mình cũng xen vào hòng kiếm chác. Đây là cách dùng xôi thịt Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2021 · Xôi thịt là tên một món ăn, kết hợp giữa xôi và thịt. Tuy nhiên từ này thường được dùng như một từ tiếng lóng, chỉ văn hóa xôi thịt, ...
Xem chi tiết »
Xôi (Vietnamese pronunciation: [soj˧˧]) is a savory (mặn) or sweet (ngọt) Vietnamese dish made from glutinous rice and other ingredients. Xôi is a common ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2016 · Xôi thịt là gì? Văn hóa xôi thịt? ... Xôi thịt là tên một món ăn, kết hợp giữa xôi và thịt. Tuy nhiên từ này thường được dùng như một từ tiếng ...
Xem chi tiết »
là tên một món ăn, kết hợp giữa xôi và thịt. Tuy nhiên từ này thường được dùng như một từ , chỉ , chỉ sự thô thiển, kệch cỡm, hoặc chỉ biết cái lợi trước ...
Xem chi tiết »
Xôi thịt là gì: Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Khẩu ngữ) xôi và thịt (nói khái quát); dùng để chỉ tệ ăn uống, chè chén trong các dịp đình đám hoặc để tranh ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
nd. Xôi và thịt, chỉ tệ ăn uống rượu chè lãng phí trong dịp đình đám thời trước. Nạn xôi thịt. Đầu óc cường hào, xôi thịt.
Xem chi tiết »
xôi thịt, dt. Xôi và thịt heo, vật cúng tế: Sống thì cơm chẳng cho ăn, Chết thì xôi thịt làm văn tế ruồi (CD). // Cục xôi và miếng thịt heo, phần kiếng biếu ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Xôi Thịt Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề xôi thịt meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu