Tên các món ăn bằng tiếng Nhật - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina saigonvina.edu.vn › chi-tiet › 184-4370-ten-cac-mon-an-bang-tieng-nhat
Xem chi tiết »
1.おかゆ okayu: cháo · 2. おこわ okowa: xôi · 3.ぜんざい zenzai: chè · 4. やきそば yaki soba: mì xào · 5. ラーメン rāmen: mì ăn liền. ten cac mon an viet nam bang ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, trong chuyên mục học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, trung tâm tiếng Nhật ... tên món ăn việt trong tiếng nhật ... 88, xôi đỏ, せきはん, sekihan.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 24 thg 7, 2022 · 38, しゃぶしゃぶ, Lẩu Nhật Bản. 39, みそ, 味噌, Miso / Bean Paste. 40, みそしる, 味噌汁, Súp Miso. 41, ぜんざい, chè. 42, おこわ, xôi.
Xem chi tiết »
xôi tiếng Nhật? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xôi trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc ...
Xem chi tiết »
xôi trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xôi (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ngành.
Xem chi tiết »
xôi////// trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng xôi////// (có phát âm) trong tiếng Nhật ...
Xem chi tiết »
Tiếng Nhật => Tiếng Việt. 1.ぜんざい => chè 2.あげはるまき => chả giò 3.なまはるまき => gỏi cuốn 4.おこわ => xôi 5.せきはん => xôi đỏ 6.おかゆ => cháo 7.
Xem chi tiết »
5 thg 1, 2022 · Hôm nay trungtamnhatngu.com sưu tầm một số từ vựng tiếng Nhật về món ăn Việt Nam để các bạn cùng tham khảo. ... Xôi đỏ, せきはん, sekihan.
Xem chi tiết »
Xôi, chừ, bánh mì,… là những món ăn dân dã của người Việt rất được các du khách nước ngoài ưa chuộng. Vậy bạn đã biết gọi tên những món ăn ngon này bằng ...
Xem chi tiết »
21 thg 6, 2018 · Hôm nay cùng SOFL học chủ đề về từ vựng tiếng Nhật các món ăn, lương thực gần ... Từ vựng tiếng Nhật về lương thực thực phẩm ... おこわ: xôi.
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2016 · 1.ぜんざい => chè · 2.あげはるまき => chả giò · 3.なまはるまき => gỏi cuốn · 4.おこわ => xôi · 5.せきはん => xôi đỏ · 6.おかゆ => cháo · 7.なべもの => ...
Xem chi tiết »
Xôi, chè, bánh mì,… là những món ăn dân dã của người Việt rất được các du khách nước ngoài ưa chuộng. Vậy bạn đã biết gọi tên những món ăn ngon này bằng tiếng ...
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2020 · 菜箸 (saibashi): đũa dài dùng khi nấu ăn. しゃもじ (shamoji): thìa xới cơm. 包丁 (houchou): dao làm bếp. ナイフ (naifu): con dao. バターナイフ ( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Xôi Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề xôi tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu