→ Xóm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xóm" thành Tiếng Anh

hamlet, quarter, village là các bản dịch hàng đầu của "xóm" thành Tiếng Anh.

xóm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • hamlet

    noun

    small village [..]

    wiki
  • quarter

    noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • village

    noun

    Chúng tôi đã rao giảng tại bốn ngôi làng và nhiều thôn xóm.

    We had preached in four villages and countless hamlets.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • thorp
    • thorpe
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " xóm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "xóm" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • tình hàng xóm neighbourhood
  • có hàng xóm neighboured
  • xóm nghèo rookery
  • xóm giềng neighborhood
  • thôn xóm village
  • chòm xóm hamlet and sub-hamlet
  • lối xóm neighbor
  • xóm nhỏ hamlet
xem thêm (+5) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "xóm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Khối Xóm Trong Tiếng Anh