Xong Rồi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xong rồi
that's all!; done it!
Từ điển Việt Anh - VNE.
xong rồi
afterwards, then; over, finished
- xong
- xong nợ
- xong hẳn
- xong rồi
- xong đời
- xong việc
- xong xuôi
- xong chuyện
- xong toàn bộ
- xong nhiệm vụ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tôi Xong Rồi
-
TÔI XONG RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐÃ LÀM XONG RỒI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Xong Rồi«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
XONG RỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tôi đã Làm Xong Việc Rồi In English With Examples
-
Đặt Câu Với Từ "xong Rồi" - Dictionary ()
-
Khám Phá Video Phổ Biến Của Tôi Biết Tôi Xong Rồi | TikTok
-
Rồi Tới Luôn - Nal (MV Audio Lyric Official ) - YouTube
-
"Học Xong Rồi Ta Nghỉ Ngơi Thôi!" - Buổi Tối Cuối Tuần Của Sinh Viên ...
-
Tôi Sắp Xong Rồi. - Vietnamese Example Sentence - Tatoeba
-
"Nếu Chào Bán Hơn 400 Ngàn đồng Bộ Kit Test Mà Tôi Dặn Tăng 500 ...
-
Tôi Nói Xong Rồi - Translation To English
-
Tôi Làm Xong Rồi Dịch
-
Khải-huyền 21:6 - Kinh Thánh Tiếng Việt 1925 (VIE1925)