XONG VIỆC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

XONG VIỆC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từxong việcfinishkết thúchoàn thànhhoàn thiệnxonghoàn tấtkết liễuare doneđược làmfinishedkết thúchoàn thànhhoàn thiệnxonghoàn tấtkết liễujob doneam doneđược làmis doneđược làmthing overđiều trênxong việc

Ví dụ về việc sử dụng Xong việc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng ta xong việc rồi.We are done here.Đưa hắn về chỗ Pilate, ta xong việc rồi.Bring him back to Pilate. I'm done with him.Sau khi em xong việc với anh.After I finish with you.Em sẽ rất mệt sau khi ta xong việc với em.I will be too tired when I'm done with them.Chúng ta sẽ xong việc trước khi mọi thứ kết thúc.We will finish before things ended.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từxong việc xong trung học xong đại học xong cuốn sách xong nó cậu xongcông việc xongHơnSử dụng với trạng từchưa xongxong rồi xong chưa sắp xongSử dụng với động từhoàn thành xongđiều trị xongxây dựng xongkiểm tra xongthanh toán xongcầu nguyện xongnói chuyện xongHơnTôi đứng khá im lìm,chờ đợi anh ta xong việc.I sat quietly, waiting until he was done.Chắc phải khi xong việc ở CTU đã.Maybe when he's done at CTU.Ta sẽ đưa nó cho cậu lúc bọn ta xong việc.”.We will present it to him when we are done.”.Tôi nói khi tôi xong việc và sẵn sàng.I say when I am done and ready.Anh cần tập trung cho đến khi xong việc này.You need to stay focused until this is Done.Khi chúng tôi xong việc, cô ấy ngồi xuống giường.When we were done, she sat down on the bed.Ngôi nhà sẽ trởnên đẹp hơn khi bạn xong việc.Your home will be beautiful when you finish.Tôi xong việc với những con người ngu ngốc ở đây rồi.I am finished with these stupid people.Hãy đến Căn Phòng Đỏ sau khi ngươi xong việc.You will be back in the Red Room when you finish.Nghe này, Doc nói rằng khi tôi xong việc, tôi có thể đi.Look, Doc said when I finish, I could go.Xong việc này và hắn sẽ có cái mình muốn?What happens when this is done and he gets what he wants?Sao anh không đợi ở đây đến khi nào tôi xong việc?”.Um, why don't you wait here, until I finish?”.Khi nào chúng ta xong việc ở đây, cậu nên đến thăm ông ấy.When we're done here, you should pay him a visit.Anh sẽ đợi ở quầy bar cho đến khi em xong việc.”.I will just sit here at the bar until you're done.”.Sau khi xong việc, chúng tôi sẽ quay về đây ăn tiếp.”.After finish eating then we will come back here to play.”.Ngôi nhà sẽ trở nên đẹp hơn khi bạn xong việc.Your home will be beautiful when you are done.Khi chúng tôi xong việc, hướng nào lên sân thượng nhanh nhất?When we're done, what's the fastest way to the roof?Tôi sợ những toan tính của nó với ông ấy sau khi xong việc.I dread what he plans for him once he's done.Tôi sẽ thỏa thuận với cô khi tôi xong việc với thứ cặn bã này.I will deal with you when I'm done with this other bullshit.Chỉ cần nhớ xóa những cookies sau khi bạn xong việc.Just remember to delete the cookies once you are done.Tôi đang lên kếhoạch bắt đầu ngay sau khi tôi xong việc với Rodrigo.I plan to start it right after I finished Ravenmaster.Rồi sẽ đón cô tại Clayton lúc tám giờ, khi cô xong việc.I will pick you up from Clayton's at eight when you finish.Họ sẽ cóbằng chứng để luận tội khi chúng tôi xong việc với cậu ta.They will have grounds for impeachment when we're done with him.Cứ làm những gì bạn muốn vàcà phê sẽ sẵn sàng khi bạn xong việc.Go and do something else while your coffee is done.Cậu đáng nhẽ phải mang con bé đến đây khi xong việc?You were supposed to bring her here when it was done?Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 451, Thời gian: 0.0326

Xem thêm

đã xong việcare donehave finishedhave donecông việc đã xongwork is donethe job is donelàm xong việcare donecông việc xongthe job is donelàm xong công việcfinished the workto finish the jobvẫn chưa xong việcisn't done yetare not doneanh xong việcyou are finishedxong việc rồiare done here

Từng chữ dịch

xongdanh từfinishendxongđộng từdofinisheddoneviệcdanh từworkjobfailureviệcgiới từwhetherabout S

Từ đồng nghĩa của Xong việc

kết thúc hoàn thành finish hoàn tất kết liễu xong trung họcxong việc rồi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xong việc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Em Xong Việc