Xốp Cứng XPS, Xốp Trắng EPS, Mút Xốp PE & Túi Khí

Vật liệu xốp có nhiều ứng dụng trong đời sống. Trong xây dựng xốp được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt chống nóng: cách nhiệt mái tôn, cách nhiệt tường, cách nhiệt trần,... Trong công nghiệp xốp được sử dụng là vật liệu bảo ôn như cách nhiệt kho lạnh, cách nhiệt bảo ôn.

Bảng giá tấm xốp cách nhiệt XPS

Tấm xốp XPS được sản xuất bởi công nghệ ép đùn nhiệt tấm xốp cách nhiệt XPS có ưu điểm vượt trội hơn hẳn về mức độ cách nhiệt, độ bền chắc, chịu lực so với các loại xốp cách nhiệt khác cùng tỉ trọng.

STTTên sản phẩmĐVTĐà Nẵng & TP. HCMHà Nội
1Xốp XPS Remak T28 D25mm KT: 0.6 x 1.8mTấm66,000 56,000
2Xốp XPS Remak T28 D50mm KT: 0.6 x 1.8mTấm130,000110,000
3Xốp XPS Remak T32 D25mm KT: 0.6 x 1.8mTấm75,00065,000
4Xốp XPS Remak T32 D50mm KT: 0.6 x 1.8mTấm140,000120,000
5Xốp XPS Remak T35 D25mm KT: 0.6 x 1.8mTấm82,00072,000
6Xốp XPS Remak T35 D50mm KT: 0.6 x 1.8mTấm155,000135,000
7Xốp XPS Remak T38 D25mm KT: 0.6 x 1.8mTấm90,00080,000
8Xốp XPS Remak T38 D50mm KT: 0.6 x 1.8mTấm160,000140,000
9Xốp XPS Remak T30 D100mm KT: 0.6 x 1.8mTấm310,000270,000
10Xốp XPS Remak CC Firesafe T28 D25mm KT: 0.6 x 1.8mTấm94,00084,000
11Xốp XPS Remak CC Firesafe T28 D50mm KT: 0.6 x 1.8mTấm180,000160,000
12Xốp XPS Remak CC Firesafe T32 D25mm KT: 0.6 x 1.8mTấm98,00088,000
13Xốp XPS Remak CC Firesafe T32 D50mm KT: 0.6 x 1.8mTấm190,000170,000
14Xốp XPS Remak CC Firesafe T35 D25mm KT: 0.6 x 1.8mTấm102,00092,000
15Xốp XPS Remak CC Firesafe T35 D50mm KT: 0.6 x 1.8mTấm210,000190,000
16Xốp XPS Remak CC Firesafe T38 D25mm KT: 0.6 x 1.8mTấm125,000115,000
17Xốp XPS Remak CC Firesafe T38 D50mm KT: 0.6 x 1.8mTấm240,000220,000
18Xốp XPS Remak Firesafe T30 D100mm KT: 0.6 x 1.8mTấm370,000330,000
19Xốp XPS TQ T28 dày 2.5cm ( KT 0.6 x 1.8m )Tấm60,000
20Xốp XPS TQ T28kg/m³ dày 5cm ( KT 0.6 x 1.8m )Tấm110,000
GHI CHÚ: ĐƠN GIÁ TRÊN LÀ GIÁ BÁN LẺ. KHÁCH HÀNG LẤY SỐ LƯỢNG LIÊN HỆ HOTLINE ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT

Tấm xốp cách nhiệt cứng - Xốp XPS

Bảng giá tấm xốp trắng cách nhiệt EPS

Tấm xốp EPS hay còn gọi là xốp trắng hay là bọt biển là loại thứ hai được sử dụng ưa chuộng. Tuy nhiên loại này có kết cấu dạng hạt nên mức độ bền kém, chỉ có những tấm tỉ trọng cao thì mới độ cứng tốt hơn.

STTTên sản phẩmĐVTHà NộiĐà Nẵng & TP. HCM
1Xốp EPS 2cm ( KT 1m x 2m ) tỷ trọng 4kg/m³ Tấm 25,00024,000
2Xốp EPS 4cm ( KT 1m x 2m ) tỷ trọng 4kg/m³ Tấm 45,000 45,000
3Xốp EPS 6cm ( KT 1m x 2m) tỷ trọng 4kg/m³ Tấm 66,00066,000
4Xốp EPS 10cm ( KT 1m x 2m) tỷ trọng 4kg/m³ Tấm 112,000112,000
5Xốp EPS đặc biệt 10kg/m3970,000970,000
6Xốp EPS đặc biệt 15kg/m3 1,430,0001,430,000
7Xốp EPS đặc biệt 20kg/m3 1,870,0001,870,000
8Xốp EPS đặc biệt 25kg/m3 2,345,0002,345,000
Ghi chú: Đơn giá trên là giá bán lẻ. Khách hàng lấy số lượng liên hệ Hotline để nhận báo giá tốt nhất

Xốp trắng EPS

Xốp trắng EPS

Bảng giá mút xốp cách nhiệt PE

STTTên hàng ĐVT Hà Nội Đà Nẵng & TP. HCM
1Xốp PE 2mm cuộn (KT: 1 x 150m) - KHÔNG BẠC Cuộn 415.000 485.000
2Xốp PE 3mm cuộn (KT: 1 x 100m) - KHÔNG BẠC Cuộn 415.000 485.000
3Xốp PE 5mm trắng cuộn (KT: 1 x 100m) - KHÔNG BẠC Cuộn 720.000 830.000
4Xốp PE 8mm trắng cuộn (KT: 1 x 50m) - KHÔNG BẠC Cuộn 680.000 770.000
5Xốp PE 1cm trắng cuộn (KT: 1 x 50m) - KHÔNG BẠC Cuộn 760.000 870.000
6Xốp PE 1.5cm trắng cuộn (KT: 1 x 50m) - KHÔNG BẠC Cuộn 1.180.000 1.350.000
7Xốp PE 2cm trắng cuộn (KT: 1 x 25m) - KHÔNG BẠC Cuộn 800.000 910.000
8Xốp PE 2.5cm trắng cuộn (KT: 1 x 25m) - KHÔNG BẠC Cuộn 1.050.000 1.190.000
9Xốp PE 3cm trắng cuộn (KT: 1 x 25m) - KHÔNG BẠC Cuộn 1.250.000 1.420.000
10Xốp PE 2mm cuộn (KT: 1 x 150m) - 1 MẶT BẠC Cuộn 880.000 950.000
11Xốp PE 3mm1 mặt bạc cuộn (KT: 1 x 100m) - 1 MẶT BẠC Cuộn 720.000 790.000
12Xốp PE 5mm 1 mặt bạc cuộn (KT: 1 x 100m) - 1 MẶT BẠC Cuộn 1.050.000 1.160.000
13Xốp PE 8mm 1 mặt bạc cuộn (KT: 1 x 50m) - 1 MẶT BẠC Cuộn 910.000 1.000.000
14Xốp PE 1cm 1 mặt bạc cuộn (KT: 1 x 50m) - 1 MẶT BẠC Cuộn 960.000 1.070.000
15Xốp PE 1.5cm 1 mặt bạc cuộn (KT: 1 x 50m) - 1 MẶT BẠC Cuộn 1.300.000 1.470.000
16Xốp PE 2cm 1 mặt bạc cuộn (KT: 1 x 25m) - 1 MẶT BẠC Cuộn 890.000 1.000.000
17Xốp PE 2.5cm cuộn (KT: 1 x 25m) - 1 MẶT BẠC Cuộn 1.100.000 1.240.000
18Xốp PE 3cm cuộn (KT: 1 x 25m) - 1 MẶT BẠC Cuộn 1.350.000 1.520.000
19Xốp PE tấm 2cm (KT 1.5 x 1.9m ) - KHÔNG BẠC Tấm 71.000 81.000
20Xốp PE tấm 3cm (1.5 x 1.9m) - KHÔNG BẠC Tấm 107.000 122.000
21Xốp PE tấm 4cm (1.5 x 1.9m) - KHÔNG BẠC Tấm 146.000 166.000
22Xốp PE tấm 5cm ( KT:1,5 x 1.9m) - KHÔNG BẠC Tấm 178.000 203.000
23Xốp PE tấm 6cm ( KT:1,5 x 1.9m) - KHÔNG BẠC Tấm 210.000 240.000
24Xốp PE tấm 7cm ( KT:1,5 x 1.9m) - KHÔNG BẠC Tấm 240.000 275.000

Xem thêm: Các loại vật liệu lót sàn gỗ khác

Xem thêm: Các loại vật liệu bọc lót hàng hóa khác

Mút xốp PE có bạc dạng cuộnMút xốp PE có bạc dạng cuộn

Báo giá túi khí cát tường

STTTên sản phẩmĐVTHà NộiĐà Nẵng & TP. HCM
1Xốp cách nhiệt Cát Tường A1 (1.55 x 40md) cuộn 1,860,000 Liên hệ
2Xốp cách nhiệt Cát Tường A2 (1.55 x 40md) cuộn 2,945,000 Liên hệ
3Xốp cách nhiệt Cát tường AP (1.55 x 40md) cuộn2,558,000 Liên hệ
3Xốp cách nhiệt Cát Tường P1 (1.55 x 40md) cuộn 1,550,000 Liên hệ
4Xốp cách nhiệt Cát Tường P2 (1.55 x 40md) cuộn 2,170,000 Liên hệ
Ghi chú: Đơn giá trên là giá bán lẻ. Khách hàng lấy số lượng liên hệ Hotline để nhận báo giá tốt nhất.

Báo giá túi khí, xốp nổ

STTTên sản phẩmĐVTHà NộiĐà Nẵng & TP. HCM
1Túi khí P0 bọc hàng (1.2 x 100md - 7kg/cuộn) cuộn 360,000400,000
2Túi khí P1 (1.55 x 40md) cuộn 675,000675,000
3Túi khí P2 (1.55 x 40md) cuộn 820,000820,000
Ghi chú: Đơn giá trên là giá bán lẻ. Khách hàng lấy số lượng liên hệ Hotline để nhận báo giá tốt nhất.

Túi khí cách nhiệt chống nóngTúi khí cách nhiệt chống nóng

Xốp cách nhiệt mái tôn tốt nhất

Xốp cách nhiệt mái tôn tốt nhất trong các loại là XPS do loại này cứng và bền nhất, cũng như mức độ cách nhiệt là tốt nhất. Loại thông dụng là tấm EPS, tuy nhiên mức độ bền lại không cao do có cấu trúc dạng hạt. Xốp PE có bạc cũng là lựa chọn tốt để cách nhiệt cho mái tôn. Ngoài ra, sản phẩm túi khí cách nhiệt là lựa chọn hàng đầu về giá thành rẻ.

Xem thêm Báo giá mút tiêu âm - cách âm - mút làm ghế

Bảng giá trên chỉ mang tính tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ với Remak để được TƯ VẤN MIỄN PHÍ và nhận được chính sách GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT.

Kho Lại Yên: Lô 10, khu CN Lại Yên, Hoài Đức, HN.Kho Mỹ Đình: Đối diện 304 đường Nguyễn Văn Giáp (đường K2), P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, HN.Kho HCM: Số 181 đường Dương Công Khi, Tân Hiệp, Hóc Môn, HCM.Nhà máy: Km22 Đại lộ Thăng Long, Quốc Oai, Hà Nội.* Để rõ đường đi và thuận lợi cho đôi bên Quý khách vui lòng Click vào đây để xem chi tiết.

Từ khóa » Xốp ép Báo Giá