"xor" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xor Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"xor" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xor

phép XOR
XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
cổng EXCLUSIVE-OR
XOR gate (EXCLUSIVE-OR gate)
cổng XOR
XOR operation
phép toán EXCLUSIVE-OR
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xor

Microsoft Computer Dictionary

n. See exclusive OR.

Từ khóa » Xor Nghĩa Là Gì