Xót Xa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xót_xa&oldid=1461458” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sɔt˧˥ saː˧˧ | sɔ̰k˩˧ saː˧˥ | sɔk˧˥ saː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| sɔt˩˩ saː˧˥ | sɔ̰t˩˧ saː˧˥˧ | ||
Động từ
xót xa
- một hành động bộc lộ cảm giác đau đớn, đau buồn
Dịch
- tiếng Anh: lament
Tính từ
- Diễn tả sự đau đớn
Dịch
- tiếng Anh: lamentable
Phó từ
- Diễn tả một hành động đáng thương xót
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Dịch Từ Xót Xa
-
XÓT XA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Xót Xa - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Xót Xa - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Xót Xa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Xót Xa Nghĩa Là Gì?
-
Tra Từ Xót Xa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Tiếng Việt "xót Xa" - Là Gì? - Vtudien
-
Đặt Câu Với Từ "xót Xa"
-
Đặt Câu Với Từ "xót Xa"
-
"xót Xa " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
'xót Xa': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
"xót Xa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Người Thân Xót Xa Khi Chứng Kiến 6 Thi Thể Lần Lượt được đưa Về Nhà ...