Kiểu động cơ MIVEC 1.5 i4. Dung tích (cc) 1,499. Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 104/6000. Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 141/4000. Hộp số 5MT. Hệ dẫn động. FWD. Loại nhiên liệu. Xăng. Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 6,9.
Xem chi tiết »
Thông số kích thước xe Mitsubishi Xpander ; Kích thước tổng thể, 4475x 1750x 1695 ; khoảng sáng gầm, 200 ; Chiều dài cơ sở, 2775 ; Bán kính vòng quay, 5,2 ; Số chỗ ...
Xem chi tiết »
Thông số kỹ thuật, Xpander Cross, Xpander AT Premium ; Dài x Rộng x Cao (mm), 4.500 x 1.800 x 1.750, 4.595 x 1.750 x 1.750 ; Chiều dài cơ sở (mm), 2.775, 2.775 ... Thông số về động cơ, hộp số · Thông số khung gầm · Thông số nội thất
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 7 thg 12, 2021 · Bảng thông số kỹ thuất Mitsubishi Xpander 2022 ; Chiều dài cơ sở (mm). 2775 ; Khoảng sáng gầm xe (mm). 200 ; Bán kính quay xe (m). 5,2 ; Trọng lượng ...
Xem chi tiết »
2 ngày trước · Thông số kỹ thuật và màu xe Mitsubishi Xpander tại Việt Nam ; Khoảng sáng gầm (mm), 205, 225 ; Bán kính vòng quay (m), 5,2, 5,2 ; Động cơ, Xăng; ...
Xem chi tiết »
Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao (mm), 4595x 1750x 1750 ; Chiều dài cơ sở (mm), 2.775 ; Trọng lượng ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2022 - Kích Thước ; Kích thước dài x rộng x cao. 4.595 x 15.70 x 1.750mm ; Khoảng sáng gầm xe. 225mm ; Bán ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 25 thg 6, 2022 · Nhờ đó, xe có thể lội nước tốt hơn lên đến 400 mm. thong so ky thuat mitsubishi xpander 2022 2023 muaxegiatot vn 4. Mitsubishi Xpander 2022 mới ...
Xem chi tiết »
Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander 2022 ; Chiều dài cơ sở (mm), 2.775 ; Bán kính quay vòng (mm), 5.200 ; Khoảng cách 2 bánh xe, 1.520/1510 ; Trọng lượng không ...
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2022 · Thông số kỹ thuât xe Mitsubishi Xpander 2022 · Xpander MT: 4.475 x 1.750 x 1.730 (mm), chiều dài cơ sở 2.775 mm, khoảng sáng gầm 205 mm · Xpander ...
Xem chi tiết »
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & KÍCH THƯỚC XE XPANDER ; Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm), 4.475 x 1.750 x 1.730 ; Khoảng cách hai cầu xe (mm), 2.775 ; Khoảng cách hai bánh xe ...
Xem chi tiết »
3 thg 6, 2020 · Thông số kỹ thuật xe Mitsubishi Xpander 2020: Động cơ và vận hành ; Loại động cơ, Xăng 1.5L MIVEC ; Dung tích xy-lanh (cc), 1.499 ; Hộp số, Tự động ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (13) Thông số kỹ thuật. Mẫu xe Xpander cùng phân khúc với Kia Rondo, Suzuki Ertiga và Toyota Veloz. Tuy nhiên ...
Xem chi tiết »
GIỚI THIỆU MITSUBISHI XPANDER CROSS 2021 ; Mômen xoắn cực đại. Max. Torque. N.m/rpm, 141/4.000 ; Dung tích thùng nhiên liệu. Fuel Tank Capacity. Lít Litre, 45.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Xpander Thông Số Kỹ Thuật
Thông tin và kiến thức về chủ đề xpander thông số kỹ thuật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu