XSMB Thứ 4 : Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư Hàng Tuần [XSMB] - Xổ Số Tài Lộc
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ /
- XSMB /
- XSMB Thứ 4
KẾT QUẢ XỔ SỐ MIỀN BẮC Thứ 4
XSMB Thứ 4 ngày 27/11/2024
XSMB Thứ 4 / XSMB 27/11/2024KT | 1XL 4XL 6XL 7XL 12XL 13XL 14XL 16XL |
ĐB | 74465 |
G.1 | 51047 |
G.2 | 77204 52817 |
G.3 | 11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
G.4 | 3950 8918 4425 1762 |
G.5 | 5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
G.6 | 258 306 543 |
G.7 | 60 78 76 94 |
Đầu | Lô tô đuôi (B) | Lô tô đầu (A) |
---|---|---|
0 | 02; 04; 06 | 01; 02 |
1 | 17; 17; 18 | 11; 13; 17; 18 |
2 | 25 | 25 |
3 | 30; 39 | 30; 32; 39 |
4 | 42; 43; 47 | 44; 49; 49 |
5 | 50; 51; 53; 58; 59 | 51; 52; 52; 54 |
6 | 65; 60; 62; 62 | 60 |
7 | 76; 78 | 74; 71; 76; 77; 78; 78 |
8 | 80; 88 | 89 |
9 | 94; 96 | 91; 94 |
XSMB Thứ 4 ngày 20/11/2024
XSMB Thứ 4 / XSMB 20/11/2024KT | 2XC 6XC 8XC 9XC 11XC 13XC 14XC 15XC |
ĐB | 31634 |
G.1 | 98485 |
G.2 | 47877 18544 |
G.3 | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
G.4 | 5051 1354 7228 8352 |
G.5 | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
G.6 | 520 976 681 |
G.7 | 57 62 93 99 |
Đầu | Lô tô đuôi (B) | Lô tô đầu (A) |
---|---|---|
0 | ||
1 | 19 | 13; 18 |
2 | 20; 20; 25; 28 | 25 |
3 | 34 | 31 |
4 | 44; 44; 47 | 47 |
5 | 51; 52; 54; 57 | 50; 52; 53; 53; 57 |
6 | 62 | 62; 63; 68 |
7 | 73; 73; 76; 77; 79 | 71; 72; 73 |
8 | 81; 85 | 83; 84; 88 |
9 | 91; 92; 93; 96; 96; 99 | 91; 93; 95; 95; 95; 97; 98; 99 |
XSMB Thứ 4 ngày 13/11/2024
XSMB Thứ 4 / XSMB 13/11/2024KT | 2VT 4VT 5VT 7VT 9VT 10VT 11VT 16VT |
ĐB | 28576 |
G.1 | 07587 |
G.2 | 13676 99903 |
G.3 | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
G.4 | 4512 8141 2164 7526 |
G.5 | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
G.6 | 661 726 981 |
G.7 | 01 11 77 12 |
Đầu | Lô tô đuôi (B) | Lô tô đầu (A) |
---|---|---|
0 | 01; 03; 03 | 01; 07 |
1 | 11; 12; 12; 13; 16; 17 | 11; 11; 11; 12; 13; 17; 18 |
2 | 25; 26; 26 | 28; 21 |
3 | 33; 38; 38 | |
4 | 40; 41 | 43; 45; 46 |
5 | 53 | |
6 | 61; 62; 64 | 66 |
7 | 76; 75; 76; 77 | 72; 75; 77 |
8 | 81; 81; 83; 87 | 81; 81; 87 |
9 | 98 | 93; 98; 99 |
XSMB Thứ 4 ngày 6/11/2024
XSMB Thứ 4 / XSMB 06/11/2024KT | 1VL 2VL 3VL 4VL 7VL 11VL 12VL 20VL |
ĐB | 53346 |
G.1 | 90049 |
G.2 | 45458 41623 |
G.3 | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
G.4 | 4826 2166 2920 9884 |
G.5 | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
G.6 | 079 235 880 |
G.7 | 74 94 67 45 |
Đầu | Lô tô đuôi (B) | Lô tô đầu (A) |
---|---|---|
0 | 01 | 07 |
1 | ||
2 | 20; 22; 23; 26 | 21; 23; 29 |
3 | 35 | 32 |
4 | 46; 45; 49; 49 | 40; 41; 43; 45; 45; 45; 48 |
5 | 58 | 53; 51; 57; 58 |
6 | 61; 62; 66; 67 | 64; 67 |
7 | 74; 74; 79 | 73; 74; 77 |
8 | 80; 84; 89 | 84; 85; 88 |
9 | 94; 94; 94; 95; 96; 98 | 90; 94; 98 |
XSMB Thứ 4 ngày 30/10/2024
XSMB Thứ 4 / XSMB 30/10/2024KT | 1VC 4VC 5VC 6VC 8VC 10VC 13VC 16VC |
ĐB | 28897 |
G.1 | 29263 |
G.2 | 39429 26528 |
G.3 | 35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
G.4 | 7706 8092 9244 5623 |
G.5 | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
G.6 | 241 166 754 |
G.7 | 49 63 19 01 |
Đầu | Lô tô đuôi (B) | Lô tô đầu (A) |
---|---|---|
0 | 01; 06 | 01; 08 |
1 | 16; 19 | 16; 19 |
2 | 23; 28; 29 | 28; 24; 26; 29 |
3 | 35; 37; 39 | |
4 | 40; 40; 41; 42; 44; 49 | 49 |
5 | 54; 56 | 50; 51; 55; 56; 58 |
6 | 63; 63; 66; 68 | 63; 69 |
7 | 72; 77; 78; 78 | 71; 75; 77 |
8 | 81; 88 | 80; 85; 89 |
9 | 97; 92 | 92; 99 |
XSMB Thứ 4 ngày 23/10/2024
XSMB Thứ 4 / XSMB 23/10/2024KT | 1UT 2UT 3UT 8UT 11UT 14UT 15UT 17UT |
ĐB | 07641 |
G.1 | 87999 |
G.2 | 69755 68370 |
G.3 | 05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
G.4 | 4790 3566 0891 9595 |
G.5 | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
G.6 | 383 053 721 |
G.7 | 00 14 50 57 |
Đầu | Lô tô đuôi (B) | Lô tô đầu (A) |
---|---|---|
0 | 00; 07 | 07; 00; 03; 05; 05; 08 |
1 | 14; 18 | 14; 15 |
2 | 21; 22; 24 | 25; 27 |
3 | 30 | 32; 35; 36; 38 |
4 | 41; 46 | 47 |
5 | 50; 53; 55; 57 | 50; 57; 57 |
6 | 66 | 61; 62; 68; 69 |
7 | 70; 78; 79 | 72 |
8 | 83; 85 | 87 |
9 | 90; 91; 92; 94; 95; 98; 99 | 91; 92; 95 |
XSMB Thứ 4 ngày 16/10/2024
XSMB Thứ 4 / XSMB 16/10/2024KT | 1UL 3UL 4UL 7UL 12UL 13UL 14UL 19UL |
ĐB | 02255 |
G.1 | 36597 |
G.2 | 22853 34115 |
G.3 | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
G.4 | 9626 5126 8038 8951 |
G.5 | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
G.6 | 782 433 828 |
G.7 | 45 19 78 71 |
Đầu | Lô tô đuôi (B) | Lô tô đầu (A) |
---|---|---|
0 | 02; 04; 09 | |
1 | 10; 15; 15; 19 | 19; 19 |
2 | 26; 26; 26; 28 | 22; 22 |
3 | 33; 38 | 34; 36 |
4 | 45 | 43; 45 |
5 | 55; 51; 53; 55 | 51; 59 |
6 | 61; 62; 68 | 64; 67 |
7 | 71; 78 | 71; 76; 78; 78; 78; 79 |
8 | 81; 82; 86 | 80; 82; 83; 89; 89 |
9 | 97; 97; 97; 99 | 96 |
Các cặp số về nhiều vào Thứ 4
- 4940 lần
- 6235 lần
- 8932 lần
- 5331 lần
- 2431 lần
- 1831 lần
- 0030 lần
- 4330 lần
- 1730 lần
- 2230 lần
- 6129 lần
- 5229 lần
Lo gan miền bắc
- 4019 lần
- 6816 lần
- 2913 lần
- 4113 lần
- 6313 lần
- 9212 lần
- 6911 lần
- 1510 lần
- 3410 lần
- 5210 lần
- Giờ quay số: 18 giờ 15 phút
- Địa điểm quay thưởng: Tổng công ty truyền thông đa phương tiện VTC – Số 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Từ khóa » Coi Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư Hàng Tuần
-
XSMB Thu 4 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần - KQXS
-
Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần - XSMB T4
-
XSMB Thứ 4 - KQ Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần - SXMB Thu 4
-
Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần - XSMB T4
-
Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần - XSMB T4
-
Kết Quả Xổ Số Miền Bắc - Thứ Tư - MINH NGỌC
-
XSMB Thu 4 - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần - Xoso360
-
XSMB Thứ 4 - Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần
-
Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần - XSMB T4
-
Kết Quả Xổ Số Miền Bắc - Thứ Tư - Xổ Số Minh Chính
-
Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 - XSMB - XSKT
-
XSMB Thu 4, KQ Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần
-
Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ Tư Hàng Tuần
-
Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 4 Hàng Tuần - XSMB T4