-
- XSMB
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ Nhật
- Trực tiếp
- XSMN
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ Nhật
- Trực tiếp
- XSMT
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ Nhật
- Trực tiếp
- Vietlott
- Keno
- XS Mega 6/45
- Power 6/55
- XS Max 3D
- XS Max 3D Pro
- Tra Cứu XS
- Xổ số hôm qua
- XSMB hôm qua
- XSMN hôm qua
- XSMT hôm qua
- TK 2 điểm
- Duy nhất (MB)
- Lật liên tục (MB)
- Về nhiều (MB)
- Miền Nam
- Miền Trung
- TK Loto
- TK tổng hợp
- Loto gan
- Cặp loto cùng về
- Loto kép
- TK đầu
- TK đuôi
- TK giải đặc biệt
- TK tần suất loto
- TK tần suất loto cặp
- TK lần xuất hiện
- TK 00-99
- TK chu kỳ
- Loto
- Loto miền Bắc
- Loto miền Nam
- Loto miền Trung
- Thống Kê Xổ Số
- Thống kê XSMB
- Thống kê XSMN
- Thống kê XSMT
- Tin xổ số
- XSMT
- Trực tiếp
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- Chủ Nhật
- XSMB
- XSMN
- XSMT
- Thống kê XSMT
Xổ số đại phát - Chính xác từng giâyTrang chủXSMB XSMB Thứ 2 XSMB Thứ 3 XSMB Thứ 4 XSMB Thứ 5 XSMB Thứ 6 XSMB Thứ 7 XSMB Chủ nhật Trực tiếp XSMBXSMNXSMN Thứ 2 XSMN Thứ 3 XSMN Thứ 4 XSMN Thứ 5 XSMN Thứ 6 XSMN Thứ 7 XSMN Chủ nhật Trực tiếp XSMNXSMT XSMT Thứ 2 XSMT Thứ 3 XSMT Thứ 4 XSMT Thứ 5 XSMT Thứ 6 XSMT Thứ 7 XSMT Chủ nhật Trực tiếp XSMTThống kê xổ số Thống kê XSMB Thống kê XSMN Thống kê XSMT Tin tức xổ sốLoto Loto Miền Bắc Loto Miền Nam Loto Miền TrungKQXS theo tỉnhThống kê 2 điểm Duy nhất (MB) Lật liên tục (MB) Về nhiều (MB) Miền Nam Miền TrungThống kê loto TK tổng hợp
Loto gan Cặp loto cùng về Loto kép TK theo đầu TK theo đuôi TK giải đặc biệt TK tần suất loto TK tần suất loto cặp TK lần xuất hiện TK từ 00 - 99 TK theo chu kỳVietlott Keno Mega 6/45 Power 6/55 Max3D Max 3D ProTra cứu xổ số Xổ số hôm qua XSMB hôm qua XSMB 30 ngày XSMN hôm qua XSMN 30 ngày XSMT hôm qua XSMT 30 ngàyDò vé sốXSMT Thứ 2 - Xổ số miền Trung Thứ 2
XSMT» XSMT Thứ 2» XSMT 25/11/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|
G.8 | 54 | 77 |
G.7 | 103 | 645 |
G.6 | 9588 5941 1191 | 9158 9116 9486 |
G.5 | 0829 | 9129 |
G.4 | 41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 | 14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 |
G.3 | 24632 55531 | 54583 03210 |
G.2 | 26255 | 74443 |
G.1 | 99982 | 11652 |
G.ĐB | 020768 | 312662 |
QUẢNG CÁOLoto Phú Yên Thứ 2, 25/11/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | 03, 09 |
1 | 19, 19 |
2 | 29 |
3 | 34, 32, 31 |
4 | 41, 43 |
5 | 54, 55 |
6 | 68, 68 |
7 | - |
8 | 88, 82 |
9 | 91, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 25/11/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | - |
1 | 16, 10 |
2 | 29, 26 |
3 | 35, 31 |
4 | 45, 40, 43 |
5 | 58, 52 |
6 | 61, 62 |
7 | 77 |
8 | 86, 83 |
9 | 95, 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo Thống kê xổ số miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
XSPYXSTTH
QUẢNG CÁOThống Kê Xổ Số Miền Trung
Thống Kê Xổ Số Miền Trung 01/12/2024 - Thống Kê XSMT Chủ Nhật 01/12/2024
Thống kê xổ số miền Trung 01/12/2024 - Hôm nay chủ nhật ngày 01/12/2024, thống kê XSMT được phân tích từ các bảng thống kê xổ số của các đài miền Trung.
Tin tài trợXSMT» XSMT Thứ 2» XSMT 18/11/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|
G.8 | 88 | 78 |
G.7 | 065 | 034 |
G.6 | 4507 7565 4493 | 3972 3925 1364 |
G.5 | 4789 | 6800 |
G.4 | 45188 74373 44267 23577 38071 88806 50367 | 83960 35376 08410 33247 52737 02820 11050 |
G.3 | 64154 06714 | 07127 59553 |
G.2 | 33337 | 33197 |
G.1 | 31768 | 76473 |
G.ĐB | 632639 | 833715 |
- Loto miền Trung
- Loto miền Trung Thứ 2
Loto Phú Yên Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | 07, 06 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 37, 39 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 65, 65, 67, 67, 68 |
7 | 73, 77, 71 |
8 | 88, 89, 88 |
9 | 93 |
Loto Huế Thứ 2, 18/11/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | 00 |
1 | 10, 15 |
2 | 25, 20, 27 |
3 | 34, 37 |
4 | 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 64, 60 |
7 | 78, 72, 76, 73 |
8 | - |
9 | 97 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ số các tỉnh miền Trung thứ 2:
XSPYXSTTH
XSMT» XSMT Thứ 2» XSMT 11/11/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|
G.8 | 45 | 25 |
G.7 | 558 | 276 |
G.6 | 8040 4462 5194 | 1460 8804 6731 |
G.5 | 0850 | 3872 |
G.4 | 47073 35033 61599 16223 11982 70613 53919 | 10243 90377 90826 14010 10441 14104 38094 |
G.3 | 12467 84407 | 26045 29266 |
G.2 | 84183 | 10165 |
G.1 | 02331 | 02750 |
G.ĐB | 120039 | 025976 |
- Loto miền Trung
- Loto miền Trung Thứ 2
Loto Phú Yên Thứ 2, 11/11/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | 07 |
1 | 13, 19 |
2 | 23 |
3 | 33, 31, 39 |
4 | 45, 40 |
5 | 58, 50 |
6 | 62, 67 |
7 | 73 |
8 | 82, 83 |
9 | 94, 99 |
Loto Huế Thứ 2, 11/11/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | 04, 04 |
1 | 10 |
2 | 25, 26 |
3 | 31 |
4 | 43, 41, 45 |
5 | 50 |
6 | 60, 66, 65 |
7 | 76, 72, 77, 76 |
8 | - |
9 | 94 |
XSMT» XSMT Thứ 2» XSMT 04/11/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|
G.8 | 22 | 68 |
G.7 | 477 | 024 |
G.6 | 1311 8185 3960 | 6257 7113 9260 |
G.5 | 4669 | 3226 |
G.4 | 08778 45282 80141 32039 42525 25033 37633 | 49537 78864 28006 45375 79467 98692 78126 |
G.3 | 31598 66170 | 22708 59457 |
G.2 | 17597 | 34140 |
G.1 | 34482 | 31564 |
G.ĐB | 074334 | 379343 |
- Loto miền Trung
- Loto miền Trung Thứ 2
Loto Phú Yên Thứ 2, 04/11/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 22, 25 |
3 | 39, 33, 33, 34 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 77, 78, 70 |
8 | 85, 82, 82 |
9 | 98, 97 |
Loto Huế Thứ 2, 04/11/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 24, 26, 26 |
3 | 37 |
4 | 40, 43 |
5 | 57, 57 |
6 | 68, 60, 64, 67, 64 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92 |
XSMT» XSMT Thứ 2» XSMT 28/10/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|
G.8 | 33 | 70 |
G.7 | 281 | 951 |
G.6 | 2885 4733 6515 | 3858 5784 8741 |
G.5 | 5976 | 8368 |
G.4 | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 |
G.3 | 23735 42882 | 60159 25073 |
G.2 | 21686 | 34961 |
G.1 | 50434 | 32958 |
G.ĐB | 304199 | 685419 |
- Loto miền Trung
- Loto miền Trung Thứ 2
Loto Phú Yên Thứ 2, 28/10/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | 04 |
1 | 15 |
2 | 25 |
3 | 33, 33, 35, 34 |
4 | 42 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 76 |
8 | 81, 85, 81, 84, 82, 86 |
9 | 99 |
Loto Huế Thứ 2, 28/10/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 41, 49, 40 |
5 | 51, 58, 59, 58 |
6 | 68, 62, 61, 61 |
7 | 70, 71, 78, 73 |
8 | 84 |
9 | - |
XSMT» XSMT Thứ 2» XSMT 21/10/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|
G.8 | 44 | 54 |
G.7 | 112 | 638 |
G.6 | 7388 6393 6202 | 0654 6295 1610 |
G.5 | 2372 | 0638 |
G.4 | 93372 05104 54798 03324 86089 87551 95632 | 95676 51374 24684 77943 92506 50915 84094 |
G.3 | 28487 73074 | 07865 14275 |
G.2 | 09892 | 72269 |
G.1 | 71255 | 52148 |
G.ĐB | 418659 | 855967 |
- Loto miền Trung
- Loto miền Trung Thứ 2
Loto Phú Yên Thứ 2, 21/10/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | 02, 04 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 32 |
4 | 44 |
5 | 51, 55, 59 |
6 | - |
7 | 72, 72, 74 |
8 | 88, 89, 87 |
9 | 93, 98, 92 |
Loto Huế Thứ 2, 21/10/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | 06 |
1 | 10, 15 |
2 | - |
3 | 38, 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 54, 54 |
6 | 65, 69, 67 |
7 | 76, 74, 75 |
8 | 84 |
9 | 95, 94 |
XSMT» XSMT Thứ 2» XSMT 14/10/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|
G.8 | 35 | 76 |
G.7 | 515 | 665 |
G.6 | 4736 3440 0390 | 0262 4629 7874 |
G.5 | 8237 | 8476 |
G.4 | 64323 89785 31150 09847 16220 27864 94688 | 74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039 |
G.3 | 94452 37603 | 94734 32999 |
G.2 | 46694 | 80048 |
G.1 | 77040 | 97595 |
G.ĐB | 144220 | 386552 |
- Loto miền Trung
- Loto miền Trung Thứ 2
Loto Phú Yên Thứ 2, 14/10/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 23, 20, 20 |
3 | 35, 36, 37 |
4 | 40, 47, 40 |
5 | 50, 52 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 85, 88 |
9 | 90, 94 |
Loto Huế Thứ 2, 14/10/2024
Đầu | Loto |
---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 29 |
3 | 31, 39, 34 |
4 | 47, 48 |
5 | 52 |
6 | 65, 62, 64, 61 |
7 | 76, 74, 76, 71 |
8 | - |
9 | 99, 95 |
Xem Thêm
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Thống Kê 2 Điểm
- 2 điểm duy nhất (MB)
- 2 điểm lật liên tục (MB)
- 2 điểm về nhiều (MB)
- 2 điểm XSMN
- 2 điểm XSMT
Thống Kê Loto
- TK tổng hợp
- TK loto gan
- TK cặp loto cùng về
- TK loto kép
- TK loto đầu
- TK loto đuôi
- TK giải đặc biệt
- TK lần xuất hiện
- TK 00 - 99
- TK chu kỳ
Thống Kê Vietlott
- TK xổ số Mega 6/45
- TK lần xuất hiện
- TK theo thứ
- TK xổ số Keno
- TK Keno cơ bản
- TK Keno bổ sung
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
- XSMN (16h10)
- Kiên Giang
- Tiền Giang
- Đà Lạt
- XSMT (17h15)
- XSMB (18h15)
Xổ Số Hôm Qua
- Miền Bắc
- Long An
- TP.HCM
- Bình Phước
- Hậu Giang
- Quảng Ngãi
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
KQXS theo tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Trung
- Bình Định
- Đà Nẵng
- Đắk Lắk
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Huế
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Nam
- Quảng Ngãi
- Quảng Trị
- Miền Nam
- An Giang
- Bạc Liêu
- Bến Tre
- Bình Dương
- Bình Phước
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tây Ninh
- Tiền Giang
- TP.HCM
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
QUẢNG CÁOQUẢNG CÁOTra Cứu Xổ Số
- XSMB hôm qua
- XSMB 30 ngày
- XSMB 90 ngày
- XSMN hôm qua
- XSMN 30 ngày
- XSMN 90 ngày
- XSMT hôm qua
- XSMT 90 ngày
Xổ Số Điện Toán
- Keno
- XS Mega 6/45
- XS Power 6/55
- XS Max 3D
- XS Max 3D Pro
- XS Điện toán 6x36
- XS Điện toán 123
- XS Thần tài 4
QUẢNG CÁODò Vé Số
Chọn ngày: Chọn tỉnh: Miền BắcLong AnTP.HCMBình PhướcHậu GiangQuảng NgãiĐà NẵngĐắk NôngMax 4D Kết quả
( Có thể nhập tối thiểu 2 số, tối đa 17 số )