Xuất Sắc - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 出色.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
swət˧˥ sak˧˥swə̰k˩˧ ʂa̰k˩˧swək˧˥ ʂak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
swət˩˩ ʂak˩˩swə̰t˩˧ ʂa̰k˩˧

Tính từ

[sửa]

xuất sắc

  1. Tốt, giỏi, vượt trội hẳn so với bình thường. Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ. Học sinh xuất sắc. Cầu thủ xuất sắc nhất châu Âu.

Dịch

  • Tiếng Anh: excellent
  • Tiếng Nga: отличный (otlíčnyj), превосходный (prevosxódnyj), великолепный (velikolépnyj)
  • Tiếng Pháp: excellent
  • Tiếng Trung Quốc: 出色

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xuất sắc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xuất_sắc&oldid=2189237” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục xuất sắc 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đẹp Xuất Sắc