Xui Xẻo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
suj˧˧ sɛ̰w˧˩˧ | suj˧˥ sɛw˧˩˨ | suj˧˧ sɛw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
suj˧˥ sɛw˧˩ | suj˧˥˧ sɛ̰ʔw˧˩ |
Tính từ
[sửa]xui xẻo
- (Phương ngữ) đen đủi, không gặp may. Gặp chuyện xui xẻo. Làm ăn xui xẻo.
Đồng nghĩa
[sửa] xúi quẩy, xui, đen rủiTrái nghĩa
[sửa] may mắn Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xui_xẻo&oldid=2140065” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
Từ khóa » điều Xui Xẻo Là Gì
-
XUI XẺO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GẶP ĐIỀU XUI XẺO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
10 Dấu Hiệu Phong Thủy Khiến Bạn Gặp Vận Xui, Cần Tìm Cách Hóa ...
-
'xui Xẻo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Điều đó Có Nghĩa Là Gì Xui Xẻo?
-
Vì đâu Ta Xui Xẻo? - .vn
-
Tránh Xui Xẻo Không đặt Những đồ Vật Sau Trong Nhà - Homedy
-
XUI XẺO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
7 điều Kiêng Kỵ Trong Tháp Chạp để Tránh Xui Xẻo Cả Năm
-
Top 29 Mẹo May Mắn Cả Năm, Cách Xả Xui để May Mắn Luôn đến
-
Những điều Kiêng Kỵ Tháng Cô Hồn để Tránh Xui Xẻo Trong Dân Gian
-
"Định Luật" Murphy: Trong Cái Rủi Có Cái Xui - Vietcetera
-
Thứ 6 Ngày 13 Có Thật Sự Xui Xẻo? - VTC News
-
Số 13 Vì Sao Bị Coi Là Xui Xẻo Nhưng ở đâu Thì Lại May Mắn?