XỨNG ĐÁNG NHẬN ĐƯỢC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

XỨNG ĐÁNG NHẬN ĐƯỢC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từxứng đáng nhận đượcdeservexứng đángđáng đượcxứng đáng nhận đượcxứng đáng được hưởngđáng nhậncần đượcdeservesxứng đángđáng đượcxứng đáng nhận đượcxứng đáng được hưởngđáng nhậncần đượcdeservedxứng đángđáng đượcxứng đáng nhận đượcxứng đáng được hưởngđáng nhậncần đượcdeservingxứng đángđáng đượcxứng đáng nhận đượcxứng đáng được hưởngđáng nhậncần đượcunworthy of receivingworth getting

Ví dụ về việc sử dụng Xứng đáng nhận được trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ai sẽ là người xứng đáng nhận được tình yêu?Who is deserving of love?Bạn xứng đáng nhận được yêu thương nhiều hơn thế.You deserved more love than that.Đó là điều con tôi xứng đáng nhận được.It was what my child deserved.Cậu ấy xứng đáng nhận được mọi vinh dự.".He's deserving of every honor.”.Đó mới là điều mà con gái xứng đáng nhận được.That was exactly what my daughter deserved. Mọi người cũng dịch xứngđángđượccôngnhậnbạnxứngđángnhậnđượchọxứngđángnhậnđượcChúng tôi xứng đáng nhận được sự tôn trọng.".We are deserving of respect.”.Các fans sẽ cho thấy sự tôn trọng mà cậu ấy xứng đáng nhận được.The UW fans showed him the respect he deserved.Anh ấy xứng đáng nhận được lời chúc mừng”.He deserves to be congratulated.”.Họ đang uống, nghĩ rằng họ xứng đáng nhận được.They begin to think they earned it, that they deserve it.Bạn xứng đáng nhận được một dịch vụ tuyệt hảo.You deserve to get hold of excellent service.Văn Thắng là người xứng đáng nhận được những điều đó.And the person deserves to win those points.Họ xứng đáng nhận được lời ngợi khen vì những ảnh hưởng của họ”.They deserve to be lauded for their efforts.”.Nếu bạn cảm thấy mình xứng đáng nhận được nhiều hơn, hãy nói ra.If you think you deserve more, say so.Will Smith xứng đáng nhận được giải Oscar cho vai diễn của mình.Will Smith deserved an Oscar for his performance.Tại sao bạn nghĩ bạn xứng đáng nhận được học bổng VUFP?Why do you think you deserve to receive a VUFP scholarship?Asia Gaming xứng đáng nhận được sự tán thưởng của mọi người chơi.The Asian Spoon deserves to be enjoyed by everyone.Trong nhiều năm,anh ta không thể có được phần mà anh ta xứng đáng nhận được từ các khoản đầu tư công.For years, he could not get the share he deserved from public investments.Cô còn trẻ, cô xứng đáng nhận được nhiều điều hạnh phúc hơn thế.You ARE young and you DESERVE much much better.Đó là một buổi lễ xúc động, mộtlời tri ân tuyệt vời mà Cesare Maldini và gia đình ông thực sự xứng đáng nhận được.It was a touching ceremony,a wonderful tribute that Cesare Maldini and his family truly deserved.”.Buffon xứng đáng nhận được những lời ngợi khen cho hành động dũng cảm đó.Gibson deserves to be lauded for this brave move.Đội trưởng Atleti Gabi, cầu thủ ghi bàn thứ ba,nói thêm rằng Torres xứng đáng nhận được danh hiệu“ nhiều hơn hầu hết”.Atleti captain Gabi, scorer of the third goal,added that Torres deserved the honour"more than most".Người dân Mỹ xứng đáng nhận được thông tin đầy đủ và trọn vẹn.The American people deserve to get the full and complete facts immediately.Vui lòng mô tả bất kỳ tính cách hoặc thành tích đặc biệt mà bạn nghĩ rằng bạn xứng đáng nhận được học bổng Think Big?Please describe any special attributes or accomplishments that you think make you deserving of a Think Big scholarship?Công ty, Waste2Wear, xứng đáng nhận được những tràng pháo tay, nhưng không có khả năng tạo ra một vấn đề trong vấn đề nhựa thế giới.The firm, Waste2Wear, deserves applause, but it is unlikely to make a dent in the world's plastic problem.Tôi đặc biệt quan tâm đến các ứng dụng thiền định,rất rẻ tiền và trông giống như chúng sẽ xứng đáng nhận được.I was especially interested in the meditation apps,which are very inexpensive and look like they would be well worth getting.Nếu chúng ta thực sự hiểu sự phán xét mà mỗi người chúng ta xứng đáng nhận được từ Đức Chúa Trời, chúng ta sẽ ít có xu hướng đánh giá, phán xét người khác.If we truly understood the judgment that we each deserve from God, we would be less inclined to judge others.Có thể có những người chơi có nhiều tiếp thị hơn,với tên tuổi lớn hơn nhưng Modric xứng đáng nhận được giải thưởng đó”, ông nói thêm.Maybe there are players with more marketing,with a bigger name but Modric deserves that award,” he added.Cách mà chúng tôi tham gia vào cộng đồng ngày càng phát triển này là cung cấp cho người hâmmộ anime những thông tin họ cần và xứng đáng nhận được.Our way of taking part in that ever-growing community is byproviding anime fans with the information they need and deserve.Đánh giá theo số lượng đánh giá tích cực về son dưỡng,Flekosteel xứng đáng nhận được sự chú ý từ những người bị đau khớp và cơ bắp.Judging by the number of positive reviews about the warming balm,Flekosteel deserves attention from people with joint and muscle pains.Nadler bác bỏ chỉ trích và bày tỏ thất vọng,nói trong một tuyên bố rằng người Mỹ xứng đáng nhận được câu trả lời từ Tổng thống Trump.Nadler rejected that criticism and expressed disappointment,saying in a statement:“The American people deserve answers from President Trump.”.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 308, Thời gian: 0.0223

Xem thêm

xứng đáng được công nhậndeserve recognitiondeserves to be recognizedbạn xứng đáng nhận đượcyou deservehọ xứng đáng nhận đượcthey deserve

Từng chữ dịch

xứngtính từworthycommensuratexứngđộng từdeservexứngworth itxứngdanh từsymmetryđángtính từworthworthwhilesignificantđángđộng từdeserveđángdanh từmeritnhậnđộng từreceivegettakeobtainnhậnpick upđượcđộng từbegetisarewas S

Từ đồng nghĩa của Xứng đáng nhận được

xứng đáng được hưởng deserve cần được xứng đáng làxứng đáng nhất

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xứng đáng nhận được English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Chúng Ta Xứng đáng Với điều Tốt Hơn