Y: Một đại Từ Bổ Ngữ Thay Thế Cho Các Cụm Từ Bổ Sung

Đại từ trạng ngữ tiếng Pháp y rất nhỏ nên bạn có thể nghĩ rằng vai trò của nó trong một câu không quan trọng lắm, nhưng trên thực tế, hoàn toàn ngược lại. Bức thư này cực kỳ quan trọng trong tiếng Pháp. Y đề cập đến một địa điểm được đề cập hoặc ngụ ý trước đây; nó thường được dịch là "ở đó" trong tiếng Anh. 

Sử dụng "Y" trong tiếng Pháp

Trong tiếng Pháp, chữ cái y  thường thay thế một cụm giới từ bắt đầu bằng một cái gì đó như à , chez , hoặc dans (at, in, or in), như được chứng minh trong các ví dụ này, trong đó câu tiếng Anh hoặc các câu được theo sau bởi bản dịch tiếng Pháp:

  •  Bạn có đi đến ngân hàng ngày hôm nay? Không, tôi sẽ (ở đó) vào ngày mai. >  Tu vas à la banque aujourd'hui? Không, tôi không sao cả.
  • Chúng tôi sẽ đến cửa hàng. Bạn có muốn đi đến đó)? > Nous allons au magasin. Tu veux y aller?
  • Anh ấy đang ở nhà Jean. Anh ấy đã ở đó. > Il était chez Jean. Il y était.

Lưu ý rằng "there" thường có thể được bỏ qua trong tiếng Anh, nhưng không bao giờ có thể bỏ qua y trong tiếng Pháp. Je vais (Tôi sẽ đi) không phải là một câu hoàn chỉnh trong tiếng Pháp; nếu bạn không theo sau động từ với một địa điểm, bạn phải nói J'y vais .

Sử dụng "Y" để thay thế một danh từ

Y cũng có thể thay thế à + một danh từ không phải là người, chẳng hạn như bằng động từ cần à . Lưu ý rằng trong tiếng Pháp, bạn phải bao gồm à + cái gì đó hoặc cái gì đó thay thế y , mặc dù từ tương đương có thể là tùy chọn trong tiếng Anh. Bạn không thể thay thế danh từ bằng một đại từ tân ngữ, như được trình bày trong các ví dụ sau:

  • Tôi đang trả lời một lá thư. Tôi đang phản hồi (với nó). >  Je réponds à une lettre. J'y réponds.
  • Anh ấy đang nghĩ về chuyến đi của chúng ta. Anh ấy đang nghĩ về nó. > Il pense à notre goyage. Xin lỗi.
  • Bạn phải tuân thủ luật pháp. Bạn phải tuân theo nó. > Tu dois obéir à la loi. Tu dois y obéir.
  • Vâng, tôi đã tham dự cuộc họp. Có, tôi đã tham dự (nó). >  Oui, j'ai helpé à la réunion. Oui, tôi là ai hỗ trợ.
  • Tôi sẽ suy nghĩ về đề xuất của bạn. Tôi sẽ suy nghĩ về nó. >  Mệnh đề Je vais réfléchir à votre. Je vais y réfléchir.

Trong hầu hết các trường hợp, à + người chỉ có thể được thay thế bằng tân ngữ gián tiếp . Tuy nhiên, trong trường hợp động từ không cho phép đứng trước đại từ tân ngữ gián tiếp , bạn có thể sử dụng y , như trong ví dụ sau:

  • Hãy chú ý đến anh ấy. >  Sự chú ý của Fais à lui, sự chú ý của Fais-y.

"Y" Nên và Không nên

Lưu ý rằng y thường không thể thay thế à + động từ, như trong các ví dụ này, cho thấy cách chính xác để tạo cấu trúc này:

  • Tôi ngại nói sự thật. Tôi ngại nói với nó. >  J'hésite à dire la vérité. J'hésite à la thảm khốc.
  • Tôi tiếp tục đọc Balzac. Tôi tiếp tục đọc anh ta. >  Je tiếp tục à lire Balzac. Je tiếp tục à le lire.

Y cũng được tìm thấy trong các biểu thức il ya , on y va và allons-y , dịch sang tiếng Anh tương ứng là "có," "đi thôi" và "đi thôi," tương ứng.

Từ khóa » đại Từ Y Trong Tiếng Pháp