Ý Nghĩa Của After All Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
after all
idiom Add to word list Add to word list C1 despite earlier problems or doubts: The rain has stopped, so the game will go ahead after all. B1 used to add information that shows that what you have just said is true: I do like her - after all, she is my sister. Linguistics: connecting words which express a contrast- after
- again
- albeit
- at any rate idiom
- at least idiom
- best
- but
- disjunctive
- given
- however
- in the face of something idiom
- in the teeth of something idiom
- mind
- nonetheless
- slice
- spite
- then again idiom
- though
- tooth
- when
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Honesty, openness & sincerity (Định nghĩa của after all từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)after all | Từ điển Anh Mỹ
after all
idiom Add to word list Add to word list despite problems or doubts: The rain stopped and the game went ahead after all. after all After all also means for this reason: "Of course I love her – after all, she’s my sister." (Định nghĩa của after all từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của after all
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 終究, 畢竟… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 终究, 毕竟… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha después de todo, al fin y al cabo, a pesar de todo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha afinal, apesar de tudo… Xem thêm trong tiếng Việt sau cùng, mặc dù… Xem thêm in Marathi trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan या नंतर, शेवटी… Xem thêm après tout, en fin de compte… Xem thêm ne de olsa, sonunda… Xem thêm ten slotte, toch… Xem thêm முந்தைய பிரச்சினைகள் அல்லது சந்தேகங்கள் இருந்தபோதிலும், நீங்கள் சொன்னது உண்மை என்பதைக் காட்டும் தகவலைச் சேர்க்கப் பயன்படுகிறது… Xem thêm आखिरकार, सब कुछ के बावजूद… Xem thêm અંતે, છેવટે, અંતે તો… Xem thêm trods alt, på trods af, alligevel… Xem thêm när allt kommer omkring, ändå, trots allt… Xem thêm lagipun, akhirnya… Xem thêm schließlich, doch… Xem thêm tross alt, likevel… Xem thêm کے باوجود, بہرحال… Xem thêm зрештою, незважаючи на, всупереч… Xem thêm మునుపటి సమస్యలు లేక సందేహాలు ఉన్నప్పటికీ, ఏది ఏమైనా, మీరు ఇప్పుడే చెప్పింది నిజమని చూపించే సమాచారాన్ని జోడించడానికి ఉపయోగిస్తారు… Xem thêm তা সত্ত্বেও, তাহলে তো, সর্বোপরি… Xem thêm konec konců, nakonec, přece jenom… Xem thêm bagaimanapun juga, tetap saja… Xem thêm อย่างไรก็ตาม, ไม่ว่าอย่างไรก็ตาม… Xem thêm w końcu, jakkolwiek by było, jednak… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
Afrofuturism aft after after a fashion phrase after all idiom after date after everything (that) phrase after hours idiom after sales {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
enterprising
UK /ˈen.tə.praɪ.zɪŋ/ US /ˈen.t̬ɚ.praɪ.zɪŋ/good at thinking of and doing new and difficult things, especially things that will make money
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Fakes and forgeries (Things that are not what they seem to be)
June 12, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
warmdrobe June 24, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Tiếng Mỹ
- Idiom
- after all
- after all
- Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add after all to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm after all vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Thêm {{name}} Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cách Dùng After All
-
Cách Dùng After All - Học Tiếng Anh
-
After All Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ After All Trong Câu ... - StudyTiengAnh
-
Cách Dùng After All Trong Tiếng Anh - EnglishCrunch
-
After All Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ After All Trong ...
-
After All Là Gì - Triple Hearts
-
Cách Dùng After All Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc ...
-
Cách Dùng After All Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ After All ...
-
After All Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ After All Trong Câu Tiếng Anh
-
Phân Biệt Cách Dùng Finally, After All
-
After All Nghĩa Là Gì
-
After All Nghĩa Là Gì
-
After All Nghĩa Là Gì - Maze Mobile
-
Gửi Tới Các Em Các Cách Dùng All Và... - Tiếng Anh Thực Hành
-
Cách Dùng After All Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ... - EZCach