Ý Nghĩa Của App Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
app noun [C] (COMPUTING)
Add to word list Add to word list abbreviation for application: a computer program that is designed for a particular purpose: You can run an app on your PC that will find the files and burn them to a CD. abbreviation for application: a computer program or piece of software designed for a particular purpose that you can download onto a mobile phone or other mobile device: There are apps for everything, from learning a language to booking cinema tickets. Computer programming & software- abandonware
- ad blocker
- ad blocking
- adware
- analytics
- clipboard
- debug
- escape sequence
- F2P
- facial recognition
- facial recognition software
- factory setting
- MS-DOS
- SDK
- search algorithm
- sentiment analysis
- service bus
- setup wizard
- shareware
- syntax
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Internet terminology Communications - general wordsapp noun [C] (FOOD)
US informal abbreviation for appetizer: a small dish served as the first part of a meal: Chicken souvlaki makes a nice, refreshing app. Meals & parts of meals- accompaniment
- afternoon tea
- afters
- amuse-bouche
- antipasto
- English breakfast
- feast
- feeding
- finger buffet
- finger food
- plate meal
- ploughman's lunch
- postprandial
- pot luck
- power breakfast
- tea
- tea party
- teatime
- tiffin
- TV dinner
app | Tiếng Anh Thương Mại
appnoun [ C ] uk /æp/ us Add to word list Add to word list IT abbreviation for application or application program: a computer program that is designed for a particular purpose: After plugging the unit into your wired network, you run a little app on your PC that searches the network to locate the camera. Xem thêm killer app IT, COMMUNICATIONS abbreviation for application or application program: a small computer program that you can download onto a mobile phone: There are apps for everything, from learning Swedish to booking cinema tickets. (Định nghĩa của app từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của app là gì?Bản dịch của app
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 應用程式(application的縮寫), (可下載到智慧手機、平板電腦和其他行動裝置上使用的)應用程式(application的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 应用程序(application的缩写), (可下载到智能手机、平板电脑和其他移动装置上使用的)应用程序(application的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada de "application":, aplicación, app… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha forma abreviada de "application":, aplicativo, forma abreviada de "appetizer":… Xem thêm trong tiếng Việt ứng dụng… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Ukrainian trong tiếng Ý “application”の省略形:アプリ… Xem thêm appli(cation)… Xem thêm uygulama… Xem thêm forma abreujada de “application”: aplicació… Xem thêm app… Xem thêm اختِصار لكلمة تطبيق في الإنجليزية… Xem thêm aplikace… Xem thêm applikation… Xem thêm program komputer… Xem thêm แอปพลิเคชัน, โปรแกรมประยุกต์… Xem thêm aplikacja… Xem thêm app, program… Xem thêm apl… Xem thêm die App… Xem thêm app… Xem thêm “application”의 축약형… Xem thêm програма… Xem thêm applicazione, app… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
apothegm apotheoses apotheosis apotropaic app App Store appal Appalachia Appalachian {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của app
- in-app
- web app
- App Store
- killer app
- Web app, at web app
- phone app, at phone application
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- app (COMPUTING)
- app (FOOD)
- Noun
- Kinh doanh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add app to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm app vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển Cambridge App
-
Use Cambridge Dictionary In Your Apps And Website With Our API ...
-
Cambridge Dictionary | Từ điển Tiếng Anh, Bản Dịch & Từ điển Từ ...
-
App | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Cambridge English Dictionary Trên App Store
-
Cambridge English Dictionary: Ứng Dụng Tra Từ điển Anh - Anh
-
5 App Từ điển Tiếng Anh Miễn Phí + Thu Phí Hữu ích Nhất
-
Top 5 ứng Dụng Từ điển Dịch Tiếng Anh Tốt Nhất Hiện Nay
-
TOP 5 TỪ ĐIỂN ONLINE KHÔNG THỂ THIẾU CHO NGƯỜI CHƠI ...
-
[TIN HOT] Từ điển Cambridge Giảm Giá Còn Free - Tinhte
-
Top 6 Từ điển Tiếng Anh Offline Tốt Nhất - IELTS Vietop
-
Tài Khoản Cambridge English Dictionary Full In App Trên IOS
-
Từ điển Cambridge: Anh - Việt On Windows PC Download Free - 1.0