Ý Nghĩa Của Be Over The Moon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
be over the moon
idiom Add to word list Add to word list B2 to be very pleased: She was over the moon about/with her new bike. Feeling pleasure and happiness- (as) pleased as Punch idiom
- ASMR
- be dancing in the streets idiom
- be floating on air idiom
- be full of the joys of spring idiom
- chipper
- chirpily
- chirpy
- chuffed
- contented
- happily
- happy camper
- happy place idiom
- jaunty
- jocund
- sunnily
- swooning
- swooningly
- swoony
- take delight in something/doing something
Bản dịch của be over the moon
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 非常高興,非常快活… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 非常高兴,非常快活… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha estar loco de contento… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha estar feliz da vida… Xem thêm trong tiếng Ba Lan trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Nga być w siódmym niebie… Xem thêm çok sevinçli olmak, ayakları yerden kesilmek, çok mutlu olmak… Xem thêm быть вне себя от радости… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
be out of your league idiom be out on your ear idiom be out to lunch idiom be over the hump idiom be over the moon idiom be par for the course idiom be part and parcel of something idiom be past it idiom be past your sell-by date idiom Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
Đăng ký hoặc Đăng nhậpTừ của Ngày
by the seat of your pants
If you do something by the seat of your pants, you do it using only your own experience and trusting your own judgment.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add be over the moon to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm be over the moon vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » To The Moon Nghĩa Là Gì
-
Tra Từ: 'Love You To The Moon And Back' Mang ý Nghĩa Gì Mà Nghe ...
-
To The Moon And Back Là Gì? - Từ Điển Thành Ngữ Tiếng Anh
-
Cụm Từ Love You To The Moon And Back Nghĩa Là Gì? - Top Lời Giải
-
To The Moon Là Gì
-
"I LOVE YOU TO THE MOON AND BACK!"... - KOS English Center
-
Love You To The Moon And Back Nghĩa Là Gì? - HOCTIENGANH.TV
-
Những “từ Lóng” Tiền điện Tử Bạn Cần Biết để Trở Thành “chuyên Gia ...
-
8 Cụm Từ Giao Tiếp Liên Quan đến Mặt Trăng - Langmaster
-
Ý Nghĩa Của Moon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
To The Moon And Back Là Gì ? I Love You To The ... - Mni
-
"Love You To The Moon And Back" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
TO THE MOON Là Gì? - Giá Đồng Coin Khi Đó Sẽ KIẾM ... - SERUMI
-
TO THE MOON Là Gì? - Giá Đồng Coin Khi Đó Sẽ KIẾM ĐƯỢC RẤT ...
-
How To Tỏ Tình Crush Bằng Tiếng Anh Một Cách Thật Chanh Sả? - Waka