Ý Nghĩa Của Blackberry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- ackee
- alligator pear
- alpine strawberry
- amla
- açaí
- coconut
- cooker
- cooking apple
- copra
- crab apple
- longan
- loquat
- lychee
- majhool date
- makrut lime
- rockmelon
- rose hip
- salmonberry
- saskatoon
- satsuma
- 3-D printer
- active matrix
- alt-
- associative memory
- backlight
- Bluetooth
- chip
- console
- flat screen
- joypad
- microcomputer
- multi-client
- multitasker
- netbook
- non-mobile
- number pad
- plug and play
- trackball
- underscore
- VDT
blackberry
verb [ T ] uk /ˈblæk.bər.i/ us /ˈblæk.ber.i/ to send an email or text message using a BlackBerry: He blackberried me to say he was going to be late. (Định nghĩa của blackberry từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)BlackBerry | Tiếng Anh Thương Mại
BlackBerrynoun [ C ] uk us Add to word list Add to word list COMMUNICATIONS trademark a brand of mobile phone that can also be used for sending and receiving emails and documents, searching the internet, etc.: Give yourself a respite from your e-mail, your cellphone, and your BlackBerry. (Định nghĩa của blackberry từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của blackberry
blackberry The thicket area provides a rich source of food for birds, such as loganberries, blackberries, thistles and dog roses. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There would be one old man who said that he had always been allowed to go there and pick blackberries or gather bird-nests. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Magistrates' courts and others deal with truancy as though they were dealing with blackberry gathering rather than the reality of truancy. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 No special arrangements are being made as regards the blackberry crop. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I have already heard complaints that people are stopping picking blackberries because there is not sufficient sugar with which to make jam. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Would it not be much cheaper if people picked blackberries? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 It is not a good idea to make blackberry jelly from arterial road blackberries. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There are, for instance, the currant and the harmless blackberry. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I picked up the point about soft fruit, plums, blackberries, blackcurrants, and so on. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The possibility of making special arrangements for the collection of blackberries is under consideration. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There would need to be inspectors like blackberries in the autumn to check the practice. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I suppose the picking of blackberries and other wild fruits does not involve injury to growth. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 I should like to take her down some of our shady lanes and let her see the raspberries hanging red upon the thicket, and the blackberries. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If they were to pick a few wild flowers or blackberries it would be highly unreasonable for the landowner to refuse to consent their doing so. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 For people to gather mushrooms, or pick dandelions to make dandelion wine, or pick blackberries, is dangerous on an aerodrome, particularly when the weather is not good. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của blackberry Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của blackberry, BlackBerry là gì?Bản dịch của blackberry
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 黑莓, 「黑莓」無線掌上型電腦(可用於文檔處理,發送電子郵件和上網)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 黑莓, “黑莓”无线掌上电脑(可用于文档处理,发送电子邮件和上网)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mora, zarza, zarzamora… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha amora-silvestre… Xem thêm trong tiếng Việt quả mâm xôi… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý ブラックベリー, 黒イチゴ… Xem thêm böğürtlen, kablosuz el bligisayarı… Xem thêm (de) mûre… Xem thêm móra… Xem thêm braam… Xem thêm brombær… Xem thêm björnbär… Xem thêm beri hitam… Xem thêm die Brombeere… Xem thêm blåbær… Xem thêm ожина… Xem thêm ежевика, марка смартфонов… Xem thêm العُلَّيق, التُوْت الشَّوْكِيّ… Xem thêm ostružina… Xem thêm buah beri… Xem thêm ผลแบล็กเบอร์รี… Xem thêm jeżyna, telefon inteligentny (typuBlackBerry)… Xem thêm 검은 딸기, 블랙 베리… Xem thêm mora… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
black-flag blackball blackballed blackballing blackberry blackbird blackboard blackboard jungle blackboy {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Verb
- go blackberrying
- Noun
- BlackBerry
- Verb
- blackberry
- Verb
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add blackberry to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm blackberry vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Blackberry ý Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Biểu Tượng Blackberry - Wiki Phununet
-
Bạn Có Biết Blackberry Nghĩa Là Gì Không?
-
Blackberry Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Blackberry Là Quả Gì ? Công Dụng Của Quả Blackberry - Đắc Nguyên
-
Blackberry
-
Ai đã đặt Tên Cho BlackBerry? Liệu Có Phải Là RIM?
-
Blackberries Nghĩa Là Gì
-
Định Nghĩa BlackBerry Là Gì?
-
BlackBerry Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Nghĩa Của "blackberry" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
BlackBerry Là Gì? - EYEWATED.COM
-
Blackberry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Định Nghĩa BlackBerry Là Gì?
-
Blackberry Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Blackberry Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Blackberry - Từ điển Anh - Việt
-
Logo Hiện Nay Của BlackBerry được Tạo Ra Như Thế Nào? | TBit