Ý Nghĩa Của By The Way Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
by the way
idiom Add to word list Add to word list A2 used to introduce a new subject to be considered or to give further information: I think we've discussed everything we need to - by the way, what time is it? Oh, by the way, my name's Julie. Also, extra, and in addition- added
- additional
- additionally
- again
- along
- et cetera
- etc.
- excess
- filler
- for good measure idiom
- hand
- rate
- regardless
- same
- second
- secondly
- side
- suchlike
- supernumerary
- touch
by the way | Từ điển Anh Mỹ
by the way
idiom Add to word list Add to word list used for introducing a statement or subject that may not be directly related to the subject being discussed: By the way, I heard that Phyllis may be moving to Dallas. (Định nghĩa của by the way từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của by the way
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 順便說,順便問一下… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 顺便说,顺便问一下… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha por cierto, a propósito… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha a propósito, por sinal, aliás… Xem thêm trong tiếng Việt tiện thể… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan तर असं बघा / संभाषणात पुढचा मुद्दा सुरू करण्या आधी वापरला जाणारा एक वाक्प्रचार… Xem thêm aklıma gelmişken, bu arada, sırası gelmişken… Xem thêm à propos, en passant, au fait… Xem thêm terloops, à propos… Xem thêm கருத்தில் கொள்ள வேண்டிய புதிய விஷயத்தை அறிமுகப்படுத்த அல்லது கூடுதல் தகவல்களை வழங்க பயன்படுகிறது… Xem thêm वैसे… Xem thêm એ તો બરાબર પણ… Xem thêm for resten, forresten… Xem thêm förresten, apropå det… Xem thêm sementara itu, oh ya… Xem thêm übrigens, nebenbei, beiläufig… Xem thêm apropos, forresten, for øvrig… Xem thêm بہر صورت, بہرحال… Xem thêm до речі, між іншим… Xem thêm кстати, между прочим… Xem thêm ఏదైనా ఒక కొత్త అంశాన్ని పరిచయం చేయడం కోసం లేదా సంబంధిత సంబంధించిన మరింత సమాచారాన్ని అందజేయడం కోసం వాడుతారు… Xem thêm প্রসঙ্গতঃ / প্রসঙ্গক্রমে… Xem thêm mimochodem… Xem thêm secara kebetulan, ngomong-ngomong, sambil lalu… Xem thêm อีกอย่างหนึ่ง… Xem thêm przy okazji, nawiasem mówiąc, swoją drogą… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
by the same token idiom by the score phrase by the seat of your pants idiom by the skin of your teeth idiom by the way idiom by the-board BETA by this time phrase by virtue of phrase by way of idiom {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
jukebox
UK /ˈdʒuːk.bɒks/ US /ˈdʒuːk.bɑːks/a machine in a bar, etc. that plays recorded music when a coin is put into it
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Idiom
- Tiếng Mỹ Idiom
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add by the way to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm by the way vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Ví Dụ Về By The Way
-
BY THE WAY Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ BY THE WAY Trong Tiếng Anh
-
By The Way Là Gì? Cấu Trúc Cụm Từ By The Way Tiếng Anh
-
By The Way Là Gì? Phân Biệt Cách Dùng Từ By The Way Và Anyway
-
By The Way Là Gì? By Some Way, All The Way Là Gì - IIE Việt Nam
-
By The Way Là Gì? Phân Biệt By The Way Và Anyway - BachkhoaWiki
-
By The Way Là Gì? - ThangTiengAnh
-
By The Way Là Gì? Những điều Thú Vị Xoay Quanh Cụm Từ Này - GiaiNgo
-
By The Way Là Gì? - Hỏi Đáp Trực Tuyến
-
By The Way Là Gì? Tìm Hiểu Cách Dùng Của By The Way - Abcdonline
-
By The Way Là Gì - IDT.EDU.VN
-
By The Way Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Sử Dụng Của By The Way - Vieclam123
-
BY THE WAY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
By The Way Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ By ...
-
By The Way Là Gì? Ý Nghĩa Của By The Way Và Cách Dùng đúng Nghĩa