Ý Nghĩa Của Canvas Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

canvas

Các từ thường được sử dụng cùng với canvas.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

broad canvasThe articles cover the usual broad canvas of interests. Từ Cambridge English Corpus canvas bagThe animal was restrained in a loose-fitting canvas bag and the head fixed to a plexiglass frame using the aluminum crown. Từ Cambridge English Corpus canvas roofThe film opens with water dripping through the canvas roof of a caravan onto the face of a crying baby. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với canvas

Từ khóa » Canvas Là Gì Nghĩa