Ý Nghĩa Của Câu Nói “Beauty Is In The Eye Of The Beholder” Và Một Số ...

Nói ra những lời lãng mạn, bay bổng đã không hề dễ dàng, thể hiện điều đó bằng tiếng Anh còn là một nhiệm vụ thử thách hơn nữa. Để có thể truyền đạt chính xác những thông điệp lãng mạn của mình, bạn chắc chắn sẽ phải băn khoăn, suy đoán, tìm tòi khá nhiều nhưng kết quả dường như vẫn “không đâu vào đâu” và thậm chí còn nghe có vẻ khá…kỳ cục.

Cùng Language Link Academic “giắt túi” cho mình một câu nói sẽ khiến mọi trái tim tan chảy, “Beauty is in the eye of beholder” cùng nhiều cụm từ, câu nói vô cùng ngọt ngào khác để trở thành “bậc thầy” của sự lãng mạn ngay hôm nay. Let’s go!

Tóm tắt nội dung bài viết hide I. Ý nghĩa của câu nói “Beauty is in the eye of the beholder” II. Các cụm từ khác về tình yêu, sự lãng mạn

I. Ý nghĩa của câu nói “Beauty is in the eye of the beholder”

“Beauty is in the eye of the beholder”, câu này có thể hiểu thông qua hai ngữ cảnh riêng biệt:

  • Một ngữ cảnh để tranh luận về sự khác nhau giữa cái nhìn của mỗi người về cái đẹp. “Vẻ đẹp nằm trong mắt người xem”, có thể một số người nhìn nhận về một người, vật nào đó là không đẹp, nhưng một số khác lại thấy người đó, vật đó đẹp.

Beauty is in the eye of the beholder

Nữ diễn viên Gal Gadot hóa thân thành Wonder Women trong bộ phim cùng tên đẹp xuất sắc

Eg: Beauty is in the eye of the beholder. I still think that she is the most beautiful girl of this film.

Vẻ đẹp nằm trong mắt người xem mà. Tôi vẫn nghĩ cô ấy là cô gái đẹp nhất trong bộ phim này (Trong khi nhiều người khác không nghĩ như vậy)

  • Ngữ cảnh thứ hai, bạn có thể hiểu nó đầy lãng mạn giống như câu: “Vẻ đẹp không phải ở đôi má hồng của người thiếu nữ mà nằm trong đôi mắt của kẻ si tình.”

II. Các cụm từ khác về tình yêu, sự lãng mạn

Bên cạnh “Beauty is in the eye of the beholder,” các bạn hoàn toàn có thể học thêm những cụm từ/ câu tiếng Anh mang tình cảm lãng mạn khác để làm cho lời nói và câu văn của bạn “đắt” hơn nữa nhé:

Beauty is in the eye of the beholder

Miley Cyrus và Liam Hemsworth

  • a love-nest: tổ uyên ương

Eg: After many difficulty, they made a love-nest in an old house finally. (Sau nhiều khó khăn, cuối cùng họ đã có một tổ uyên ương trong một ngôi nhà cũ.)

  • be the apple of someone’s eye: là báu vật đối với ai đó

Eg: Owen loves her so much. She is the apple of his eye. (Owen rất yêu cô ấy. Cô ấy là báu vật trong mắt anh ấy.)

  • be lovey-dovey: yêu thương

Eg: James and Natasha are lovey-dovey. James always tries his best to make her smile. (James và Natasha rất yêu thương nhau. James luôn cố gắng hết mình để làm cho cô ấy cười.)

  • be loved-up: yêu say đắm

Eg: They are not a perfect couple but they are a loved-up couple. (Họ không phải là một cặp đôi hoàn hảo nhưng họ là một cặp đôi yêu nhau say đắm.)

  • be smitten by someone: yêu một ai đó

Eg: I first met him at the airport, I knew that I was smitten. (Lần đầu tôi gặp anh ấy tại sân bay, tôi biết mình đã yêu anh ấy.)

  • catch someone’s eye: lọt vào mắt ai đó

Eg: That curly hair girl caught my eye. (Cô gái tóc xoăn đó đã lọt vào mắt tôi.)

  • fall head over heels for someone: yêu ai đó tha thiết, nồng nàn

Eg: Although they are getting older and older, he still falls head over heels for his wife. (Mặc dù họ ngày càng già đi, ông ấy vẫn yêu vợ mình tha thiết.)

Beauty is in the eye of the beholder

Cặp vợ chồng diễn viên Blake Lively and Ryan Reynolds hạnh phúc bên nhau

  • fall in love: yêu

Eg: I miss him so much. I think I’m falling in love. (Tôi nhớ anh ấy rất nhiều. Tôi nghĩ mình đang yêu.)

  • fancy someone: thích ai đó

Eg: My best friend fancies you. (Đứa bạn của tớ thích cậu đấy.)

  • have a crush on someone: cảm nắng, luôn nghĩ về ai đó

Eg: She is so kind and beautiful. I have a crush on her. (Cô ấy tốt bụng và xinh đẹp. Tôi cảm nắng cô ấy rồi.)

  • get the hots for someone: nhận ra, phát hiện ra ai đó cuốn hút, quyến rũ

Eg: Alex’s got the hots for the new classmate. (Alex thấy cô bạn cùng lớp mới đến thật cuốn hút.)

Vậy là các bạn đã có trong tay khá nhiều những cụm từ miêu tả tình cảm yêu đương rồi phải không nào?

Học thêm thật nhiều từ vựng hữu ích về chủ đề tình yêu, lãng mạn cùng Language Link Academic để tạo nên “cẩm nang tình trường” cho riêng mình nào:

  • Làm thế nào để “yêu thương” bằng tiếng Anh?
  • Cẩm nang các câu nói tiếng Anh thông dụng về tình yêu
  • 101 từ vựng cực chất dùng khi miêu tả các mối quan hệ

Việc cần làm là áp dụng chúng đúng hoàn cảnh lãng mạn nữa thôi. Đó có thể là cách các bạn xem phim và hiểu về những câu nói của các nhân vật, hoặc cũng có thể là những cụm từ mà các bạn hoàn toàn có thể sử dụng để viết một bức thư lãng mạn cho người mình yêu thương.

Và để hoàn thiện hơn bức thư ấy, bạn có thể tham khảo những khóa học về tiếng Anh THPT (Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế) để nó thêm nền tảng ngữ pháp vững chắc hay khóa tiếng Anh Giao Tiếp Chuyên Nghiệp để mỗi câu nói của bạn trở nên trôi chảy hơn. Language Link Academic luôn sẵn sàng giúp bạn chọn một khóa học phù hợp với bản thân nhất! Chúc các bạn thành công.

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!

Từ khóa » Cái đẹp Nằm Trong Mắt Kẻ Si Tình Tiếng Anh