Ý Nghĩa Của Cf. Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- analogy
- antithesis
- apple
- as against idiom
- balance something against something phrasal verb
- comparative
- contrast
- contrastive
- contrastively
- cross-reference
- differentiate
- measure
- next
- nonrelative
- perspective
- relative
- relatively
- shame
- stack
- stack up phrasal verb
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Publishing abbreviations CFnoun [ U ] medical specialized uk /ˌsiːˈef/ us /ˌsiːˈef/ abbreviation for cardiac failure: a situation in which the heart stops working correctly or stops completely Disorders & diseases of the heart & blood- acidosis
- acquired agammaglobulinemia
- adult-onset diabetes
- afib
- agammaglobulinemia
- congestive heart failure
- coronary heart disease
- coronary thrombosis
- Crow-Fukase syndrome
- cryoglobulinemia
- decompression sickness
- haemophiliac
- macroglobulinaemia
- MDS
- MEN1 syndrome
- MGUS
- mini-stroke
- toxaemia
- vascular disease
- white coat hypertension
- allergic rhinitis
- altitude sickness
- anti-asthma
- anti-tubercular
- anti-tuberculosis
- asthmatic
- croup
- dyspnea
- emphysema
- farmer's lung
- hacking
- hacky
- halitosis
- hepatopulmonary syndrome
- laryngitis
- SARS-CoV-1
- SARS-CoV-2
- scrofula
- shortness of breath phrase
- sinusitis
- abductor
- accessorius
- ACL
- actin
- adductor
- funiculus
- fusiform
- glomerular
- glomerulus
- GnRH
- navicular
- neuroendocrine
- neurohormonal
- neurohormone
- nociceptive
- tendinous
- tendinum
- tendo
- tensor
- Th
cf. | Tiếng Anh Thương Mại
cf.(also cf) uk us Add to word list Add to word list written abbreviation for compare: used for referring to another written statement, document, or book: Further amendments have been incorporated into the proposal (cf. Bartt & Sons p17). (Định nghĩa của cf. từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của cf., CF là gì?Bản dịch của cf.
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 參照,比較, 心臟衰竭(cardiac failure的縮寫), 囊腫性纖維化(cystic fibrosis的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 参照,比较, 心力衰竭(cardiac failure的缩写), 囊性纤维化(cystic fibrosis的缩写)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha confróntese, cf., forma abreviada de "cardiac failure":… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha confrontar, cf., forma abreviada de "cardiac failure":… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
CET cetacean ceteris paribus ceviche cf. CFA CFC CFD CFI {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của cf.
- cf, at carried forward
- cf, at c/f
Từ của Ngày
wee
UK /wiː/ US /wiː/small; little
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Kinh doanh
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add cf. to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm cf. vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Viết Tắt Của Từ Cf
-
CF Là Gì? CF Là Viết Tắt Của Từ Nào Trong SEO, Game, Bóng đá, MXH...?
-
CF Là Gì? Từ Viết Tắt, ý Nghĩa Của CF Trong Game Và Trên Facebook
-
CF Viết Tắt Của Từ Nào?
-
CF Là Gì? Viết Tắt Của Từ Nào? - Thủ Thuật Phần Mềm
-
7 ý Nghĩa đặc Biệt Chắc Chắn Bạn Chưa Biết Về CF
-
CF Là Gì? -định Nghĩa CF | Viết Tắt Finder
-
CF Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Cf Là Gì - Cf Viết Tắt Của Từ Nào
-
Cf Là Viết Tắt Của Từ Gì - OLP Tiếng Anh
-
Cf Là Viết Tắt Của Từ Gì - TTMN
-
Cf Là Gì - Cf Viết Tắt Của Từ Nào - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
CF Viết Tắt Của Từ Nào? - Thư Viện Hỏi Đáp
-
Cf Là Viết Tắt Của Từ Gì - TungChi'N
-
CF Viết Tắt Của Từ Nào? - Hỏi Gì 247