Ý Nghĩa Của Check In Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của check in trong tiếng Anh

check in

phrasal verb with check verb uk /tʃek/ us /tʃek/

(FOR FLIGHT)

Add to word list Add to word list B1 to show your ticket at an airport so that you can be told where you will be sitting and so that your bags can be put on the aircraft: Passengers are requested to check in two hours before the flight. You can save time by checking in online.
  • You'll be unpopular with the airport staff if you don't check in on time.
  • There are a couple of passengers who still haven't checked in, so we may be able to get you on the flight.
  • I was just about to check in when I realized I'd left my passport at home.
  • We had to queue for ages to get checked in for the flight.
  • I was sure I recognized the guy checking in in front of us, and the airline staff seemed excited to see him.
Arrivals and departures
  • admittance
  • advent
  • approach
  • arr.
  • arrival
  • bourne
  • check
  • connection
  • descent
  • destination
  • entry
  • eta
  • gain admittance
  • going
  • gold rush
  • misconnect
  • misconnection
  • new arrival
  • on arrival
  • outflow
Xem thêm kết quả »

(CONTACT)

to contact someone by making a phone call, short visit, etc., usually in order to make sure there are no problems or to tell them that there are no problems: check in with My son checks in regularly with me when he's travelling. Communicating & keeping in touch
  • approach
  • backchannel
  • bell
  • buzz
  • call back phrasal verb
  • call someone up phrasal verb
  • communicability
  • interactive
  • interactively
  • interface
  • interface with someone
  • interpersonal skills
  • lifeline
  • lose contact with someone/something
  • ring
  • unfollow
  • unmute
  • unreachable
  • unreached
  • via
Xem thêm kết quả »

check something in

phrasal verb with check verb uk /tʃek/ us /tʃek/ to give your bags to airport employees to be put on a plane for you, rather than carrying them on and off the plane yourself: Will you be checking in any luggage, madam? Those who need to check in bags must be patient and prepared for security searches. Arrivals and departures
  • admittance
  • advent
  • approach
  • arr.
  • arrival
  • bourne
  • check
  • connection
  • descent
  • destination
  • entry
  • eta
  • gain admittance
  • going
  • gold rush
  • misconnect
  • misconnection
  • new arrival
  • on arrival
  • outflow
Xem thêm kết quả »
check-innoun [ C ] uk /ˈtʃek.ɪn/ us /ˈtʃek.ɪn/ B1 the area at an airport where you show your ticket so that you can be told where you will be sitting: A representative from the tour company will meet you at the check-in. B1 the act of showing your ticket at an airport so that you can be told where you will be sitting: After check-in, please proceed to gate 26.
  • The woman at check-in asked if we wanted seats in smoking or non-smoking.
  • Could the last remaining passenger for Flight 207 please make their way to check-in?
  • They put labels on our cases when we got to check-in.
  • Which check-in do we go to for the Lisbon flight?
Arrivals and departures
  • admittance
  • advent
  • approach
  • arr.
  • arrival
  • bourne
  • check
  • connection
  • descent
  • destination
  • entry
  • eta
  • gain admittance
  • going
  • gold rush
  • misconnect
  • misconnection
  • new arrival
  • on arrival
  • outflow
Xem thêm kết quả »

Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

Air travel: airports & landing strips (Định nghĩa của check in từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

check in | Từ điển Anh Mỹ

check in

phrasal verb with check verb us /tʃek/ Add to word list Add to word list to report your arrival, esp. at an airport or hotel, so that you can get the service you are paying for: Be sure to check in at least an hour before your flight. check-innoun [ U ] us /ˈtʃekˌɪn/ the act of recording your arrival at a hotel or at an airport when you are going to travel: The airline also offers online check-in. (Định nghĩa của check in từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

check sth in | Tiếng Anh Thương Mại

check sth in

phrasal verb with check verb uk /tʃek/ us Add to word list Add to word list TRANSPORT   UK to leave a bag or case with an official when you arrive at an airport, so that you do not have to carry it onto the plane: Passengers will be allowed to check in one suitcase free of charge. check-innoun   TRANSPORT uk /ˈtʃekɪn/ us [ C ] (also check-in desk) the place where you go when you arrive at an airport, port, etc., and where you show your ticket before you get on the plane, boat, etc.: A representative from the tour company will meet you at the check-in. [ U ] the process of showing your ticket, etc. when you arrive at an airport , port, etc., or of giving your name when you arrive at a hotel: Check-in for this flight is at desks 30 - 35. Check-in at the hotel is usually from 4 p.m., but earlier check-in times can be arranged on request. [ U ]   INTERNET the process of using the internet to check in for a flight: Web check-in allows you to confirm flights, choose seats, and print your boarding pass. (Định nghĩa của check in từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các ví dụ của check in

check in The airlines warn passengers against carrying inflammable substances in their baggage, by various means including statements in time-tables, pamphlets and tickets, and notices at check-in-points. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Some of us decided not to accept this proposal and made our way to the check-in desk for the original flight, which was then closed. Từ Europarl Parallel Corpus - English It would be quite unreasonable to ask people at the check-in desk to try to do that. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 At the other end they will have to get their luggage from the bus to the check-in point. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 A supervisor will be available all the time to help passengers and to see that if a bus has been delayed check-in is expedited. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In the first place, the number of people preferring to use these check-in facilities has declined over the years, both proportionately and absolutely. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 But the check-in staff cannot be so casual. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Similarly, with a ship, there are means of passengers boarding ships without going through the proper check-in processes. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 There is no room anywhere; and to get people rushing about between perhaps 20 check-in points would be intolerable. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 But when you do finally find your check-in point, how big are those crowds going to be? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We experienced the immigration element of check-in from behind the counter, so to speak. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 An important feature of the present carrier liability arrangements is that there are no statutory exemptions to confuse the carrier's check-in staff. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They went through the check-in and passport control; they thought they were home and dry. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Assistance must be guaranteed from the point of arrival outside the airport, not only from the check-in desk as is the case today. Từ Europarl Parallel Corpus - English Furthermore, if their bus is late there is already a late check-in desk where they can check in. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của check in Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của check-in là gì?

Bản dịch của check in

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (在機場)辦理登機手續, (通過打電話、拜訪等確認或報告某人是否無恙)取得聯繫,查看, 報平安… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (在机场)办理登机手续, (通过打电话、拜访等确认或报告某人是否无恙)取得联系,查看, 报平安… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha facturar, comunicarse, facturar algo… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fazer o check-in, balcão de check-in, check-in… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Telugu in Tamil in Hindi in Bengali in Gujarati trong tiếng Ba Lan trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc in Urdu trong tiếng Ý विमानतळावर आपले तिकीट दाखवणे जेणेकरून आपण कोठे बसणार आहात हे आपल्याला सांगता येईल आणि जेणेकरून आपली बॅग विमानात ठेवता येईल, विमानतळावरील क्षेत्र जिथे आपण आपले तिकीट दर्शविता जेणेकरून आपण कोठे बसणार आहात हे आपल्याला सांगता येईल, विमानतळावर आपले तिकीट दर्शविण्याची क्रिया जेणेकरून आपण कोठे बसणार आहात हे आपल्याला सांगता येईल… Xem thêm (空港で)搭乗手続きをする, 搭乗手続きカウンター, 搭乗手続き… Xem thêm havalanında uçağa biniş için kayıt olmak, bagajını teslim ederek koltuk numarası almak, otele kaydolmak… Xem thêm se présenter à l’enregistrement, se présenter à la réception, enregistrement [masculine]… Xem thêm facturar, taulell de facturació, facturació… Xem thêm చెక్ ఇన్, ఎయిర్పోర్టులో మీ టిక్కెట్‌ను చూపించడం, మీరు ఎక్కడ కూర్చున్నారో మీకు తెలియజేయడం మరియు మీ బ్యాగ్‌లను విమానంలో ఉంచడం… Xem thêm உங்கள் டிக்கெட்டை ஒரு விமான நிலையத்தில் காண்பிக்க, இதன் மூலம் நீங்கள் எங்கு அமர வேண்டும் என்று கூற முடியும், இதனால் உங்கள் பைகளை விமானத்தில் வைக்க முடியும்… Xem thêm (हवाई अड्डे पर) चेक इन करना, टिकट दिखा कर अपने आने की सूचना देना ताकि आपका सामान हवाई जहाज़ पर रखा जा सके, (हवाई अड्डे पर) चेक-इन… Xem thêm চেক ইন (বিমানবন্দরে প্রবেশের জন্য টিকিট পরীক্ষা), চেক ইন, বিমানবন্দরে টিকিট পরীক্ষা করানোর প্রক্রিয়া… Xem thêm ચેક ઇન, હવાઈ મથક પર તમારી ટિકિટ બતાવી નોંધ કરાવવી જેથી કરીને વિમાનમાં તમારી બેસવાની જગ્યા નક્કી થઈ જાય અને તમારો સામાન વિમાનમાં ચડાવી દેવામાં આવે., જ્યાં તમે ચેક ઇન કરો છો તે ક્ષેત્ર… Xem thêm zgłosić się do odprawy, zameldować się, punkt odpraw… Xem thêm sjekke inn, innsjekking [masculine], innsjekkingsskranke… Xem thêm 체크인 하다, 탑승 수속을 하다, 탑승 수속대… Xem thêm داخل ہونا, داخلہ درج کرانا, ہوائی اڈے کا وہ گوشہ جہاں حاضری درج کرائی جاتی ہے… Xem thêm fare il check-in, banco accettazione, check in… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

check box check card check digit check guarantee card check in phrasal verb check in/check into something phrasal verb check kiting check mark check me, you, him, etc. out phrase {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của check in

  • check-in desk
  • check in, at check
  • check in/check into sth phrasal verb
  • in check idiom
  • check in/check into something phrasal verb
  • in check
  • hold/keep something in check phrase
Xem tất cả các định nghĩa
  • check in/check into sth phrasal verb
  • check in/check into something phrasal verb
  • check in/check into somewhere, at book in/book into somewhere phrasal verb
Xem tất cả các định nghĩa của cụm danh từ
  • in check idiom
  • hold/keep something in check phrase
Xem tất cả định nghĩa của thành ngữ

Từ của Ngày

record

UK /rɪˈkɔːd/ US /rɪˈkɔːrd/

to keep information for the future, by writing it down or storing it on a computer

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)

December 10, 2025 Đọc thêm nữa

Từ mới

Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI icon AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch AI icon AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
AI Assistant Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Games {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Português 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Dansk Deutsch Français Italiano Nederlands Norsk Polski Русский Türkçe Tiếng Việt Svenska Українська 日本語 한국어 ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు বাঙ্গালি मराठी हिंदी Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Português 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Dansk Deutsch Français Italiano Nederlands Norsk Polski Русский Türkçe Svenska Українська 日本語 한국어 ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు বাঙ্গালি मराठी हिंदी Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Phrasal verb 
      • check in (FOR FLIGHT)
      • check in (CONTACT)
      • check something in
    Noun
  • Tiếng Mỹ   Phrasal verbNoun
  • Kinh doanh   Phrasal verbNoun
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add check in to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm check in vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Check In Là Gì