Ý Nghĩa Của Cheer (someone) Up Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
cheer (someone) up
phrasal verb with cheer verb [ I ] uk /tʃɪər/ us /tʃɪr/ Add to word list Add to word list B2 If someone cheers up, or something cheers someone up, they start to feel happier: She was sick so I sent her some flowers to cheer her up. He cheered up at the prospect of a meal. Cheer up! It's not that bad! She went shopping to cheer herself up.- All my attempts to cheer her up proved futile.
- Nothing I could say would cheer her up.
- My dog came and nuzzled my foot to try and cheer me up.
- He tried to cheer her up but found himself unequal to the task.
- agreeable
- agreeableness
- agreeably
- all things to all people idiom
- attractive
- distraction
- diverting
- divertingly
- do someone the world of good idiom
- do someone's heart good idiom
- indulgent
- indulgently
- jovial
- jovially
- keep on the right side of someone idiom
- sensuously
- serendipitous
- sweeten
- swooning
- swooningly
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Feeling pleasure and happinesscheer something up
phrasal verb with cheer verb [ I ] uk /tʃɪər/ us /tʃɪr/ to make a place look brighter or more attractive: A coat of paint and new curtains would really cheer the kitchen up. Decorating or making something attractive- accessorize
- adorn
- adornment
- beautification
- beautify
- embellishment
- festoon
- flock
- foliated
- garland
- ornament
- ornamentation
- ornate
- over-glamorize
- overdecorate
- twiddly
- undecorated
- unembellished
- window dressing
- yarn bombing
cheer up (someone) | Từ điển Anh Mỹ
cheer up (someone)
phrasal verb with cheer verb [ I/T ] us /tʃɪər/ Add to word list Add to word list to feel encouraged and happier, or to cause someone to feel this way: She plays music to cheer her husband up. Cheer up! Things aren’t really that bad. (Định nghĩa của cheer (someone) up từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Bản dịch của cheer (someone) up
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (使)振作, (使)高興起來, 使…亮麗起來… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (使)振作, (使)高兴起来, 使…亮丽起来… Xem thêm in Marathi in Telugu in Tamil in Hindi in Bengali in Gujarati in Urdu बरे वाटणे… Xem thêm ఎవరినైనా ఉత్సాహపరచడం… Xem thêm யாராவது உற்சாகப்படுத்தினால், அல்லது ஏதாவது ஒன்று யாரோ ஒருவரை உற்சாகப்படுத்துவதன் காரணமாக அவர்கள் மகிழ்ச்சியாக உணர ஆரம்பிக்கிறார்கள்.… Xem thêm (किसी को) उत्साहित करना, खुश करना… Xem thêm উদ্দীপিত করা, উল্লসিত হওয়া… Xem thêm ઉત્સાહ વધારો (કોઈ પણ)… Xem thêm خوش ہونا, خوش کرنا, مسرور کرنا… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
cheep cheeped cheeping cheer cheer (someone) up phrasal verb cheer someone on phrasal verb cheered cheerful cheerfully {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
oxymoron
UK /ˌɒk.sɪˈmɔː.rɒn/ US /ˌɑːk.sɪˈmɔːr.ɑːn/two words or phrases used together that have, or seem to have, opposite meanings
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Cambridge Dictionary’s Word of the Year 2024
November 20, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
dadcast November 18, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Phrasal verb
- cheer (someone) up
- cheer something up
- Phrasal verb
- Tiếng Mỹ Phrasal verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add cheer (someone) up to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm cheer (someone) up vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Cheer Them Up Nghĩa Là Gì
-
Cheer Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cheer Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Cheer Up Là Gì
-
Cheer Up Là Gì
-
Cheer Up Là Gì
-
Cheer Me Up Là Gì
-
Top 14 Cheer Them Up Nghĩa Là Gì
-
Cheer Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cheer Up Trong Câu ... - Sen Tây Hồ
-
Cheer Up Là Gì
-
Cheer Up Là Gì
-
Cheer Up Là Gì - Triple Hearts
-
Cheer Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Cheer Up ...
-
Cheer Up Là Gì
-
Cheer Sb Up Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa