Ý Nghĩa Của Comb Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

Ý nghĩa của comb trong tiếng Anh combnoun [ C ] uk /kəʊm/ us /koʊm/

comb noun [C] (FOR HAIR)

Add to word list Add to word list A2 a flat piece of plastic, wood, or metal with a thin row of long, narrow parts along one side, used to tidy and arrange your hair   onebluelight/E+/GettyImages a small comb-shaped object that women put in their hair to hold their hair away from their face or for decoration   Marlena Krzywicka ( Szymanska)/FOAP/GettyImages
  • I can't find my brush, but I still have my comb.
  • Can I borrow your comb?.
  • I always carry a comb in my handbag.
Hair care
  • argan oil
  • barrette
  • blow dryer
  • blow-dry
  • bobble
  • coconut oil
  • coily
  • crimp
  • hair gel
  • hair mousse
  • hair slide
  • hair spray
  • hairdryer
  • hairpin
  • pomade
  • ponytailer
  • relaxant
  • relaxed
  • relaxer
  • styling
Xem thêm kết quả »

comb noun [C] (CHICKEN)

a soft, red, growth on a chicken's head Từ đồng nghĩa cockscomb   GlobalP/iStock/Getty Images Plus/GettyImages The head & neck of non-human animals
  • antler
  • beak
  • bill
  • cockscomb
  • crest
  • crested
  • crop
  • dewlap
  • horned
  • jaw
  • muley
  • neck
  • nose
  • pouch
  • proboscis
  • sucker
  • tufted
  • tusk
  • wattle
Xem thêm kết quả » combverb [ T ] uk /kəʊm/ us /koʊm/

comb verb [T] (TIDY HAIR)

B1 to tidy your hair using a comb: She combed her hair and put on some lipstick.comb something out I've been trying to comb out (= remove using a comb) the knots in her hair.
  • I combed my hair before I left home.
  • Comb your hair before you have your photo taken.
  • She combed her hair with her fingers.
Hair care
  • argan oil
  • barrette
  • blow dryer
  • blow-dry
  • bobble
  • coconut oil
  • coily
  • crimp
  • hair gel
  • hair mousse
  • hair slide
  • hair spray
  • hairdryer
  • hairpin
  • pomade
  • ponytailer
  • relaxant
  • relaxed
  • relaxer
  • styling
Xem thêm kết quả »

comb verb [T] (SEARCH)

to search a place or an area very carefully in order to find something: comb somewhere for something The police combed the whole area for evidence.comb through Investigators combed through the wreckage. to search for something
  • searchI've searched everywhere and can't find my passport.
  • lookShe was looking in her handbag for a pen.
  • huntI've hunted all over the place but I can't find that book.
  • rummageHe rummaged through his pockets, looking for his keys.
  • ferret outThe inspector general has broad powers to ferret out fraud on the state and local level.
  • combPolice combed the area for evidence.
Xem thêm kết quả » Searching
  • beachcomb
  • beachcomber
  • beachcombing
  • body search
  • bounty hunter
  • frisk
  • house-hunting
  • hunt
  • hunt someone/something down phrasal verb
  • hunter
  • hunting ground
  • lookout
  • needle
  • rake
  • scrabble
  • scratch around for something phrasal verb
  • scrounge around phrasal verb
  • search
  • seek someone/something out phrasal verb
  • troll
Xem thêm kết quả » (Định nghĩa của comb từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

comb | Từ điển Anh Mỹ

combnoun [ C ] us /koʊm/

comb noun [C] (HAIR TOOL)

Add to word list Add to word list a strip of plastic, wood, or metal with a row of long, narrow parts along one side, which is used to arrange or hold the hair: Combs have been used from ancient times by women to hold and fix their hair. combverb [ T ] us /koʊm/

comb verb [T] (SEARCH)

to search a place or an area very carefully: The police combed the surrounding woods for evidence.

comb verb [T] (USE HAIR TOOL)

to arrange your hair by pulling a comb through it: She combed her hair and put on some lipstick. (Định nghĩa của comb từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của comb

comb The difficult part is encoding: we have to transform a generalised duplicator into a generalised sharing, that is, a tree into a comb. Từ Cambridge English Corpus Filaments are forming dense, interconnected fibrous cylinders around each comb cell (fc). Từ Cambridge English Corpus Nailed either to small hand cards, or to large cylinders in carding machines, this process loosened matted wool without combing it straight. Từ Cambridge English Corpus If the multitude of modes in each comb acts coherently as a single mode, one can expect to see periodicity. Từ Cambridge English Corpus The dorsal spines of the comb are nearly as long as the ventral portion of the pronotum, while the lateral spines are quite short. Từ Cambridge English Corpus The comb filter produced a pitched quality by resonating at certain pitches when excited by the speech input. Từ Cambridge English Corpus It may be aggravated by chewing, combing the hair or wearing spectacles. Từ Cambridge English Corpus As they walked, they waggled their abdomens from side to side, while their hind legs moved backwards and forwards, apparently combing pollen from the anthers. Từ Cambridge English Corpus This configuration colours the input sound, as it boosts certain frequencies and attenuates others, in a shape resembling the teeth of a comb. Từ Cambridge English Corpus The termites utilize the fungal nodules and the fungus combs are degraded by the fungi. Từ Cambridge English Corpus For example, for the comb filter, the position sensor controls delay and gain and the pressure sensor controls feedback levels. Từ Cambridge English Corpus The major statutes and court cases have been combed through by legal specialists from a dozen different angles. Từ Cambridge English Corpus The set can be considered as the union of two topologist's combs. Từ Cambridge English Corpus Note that, in the cases m = 0 and m = 1, this agrees with our previous definitions of comb and once-iterated comb. Từ Cambridge English Corpus This can only be done with a coil binding, not with a comb binding. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của comb Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của comb là gì?

Bản dịch của comb

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 用於梳頭髮, 梳子, 梳狀髮卡… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 用于梳头发, 梳子, 梳状发卡… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha peine, cresta, peinar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha pente, crista, pentear… Xem thêm trong tiếng Việt cái lược, cái lược bờm, tổ ong… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý कंगवा, फणी, कंगव्याचा वापर करून केस स्वच्छ करणे… Xem thêm くし, (髪)をくしでとかす, 櫛(くし)… Xem thêm tarak, taramak, karış karış aramak… Xem thêm peigne [masculine], peigner, passer au peigne fin… Xem thêm pinta, pentinar… Xem thêm kam, honingraat, kammen… Xem thêm பிளாஸ்டிக், மரம் அல்லது உலோகத்தின் ஒரு தட்டையான துண்டு, ஒரு பக்கத்தில் நீண்ட… Xem thêm कंघा, (स्त्रियों के केश सज्जा की) कंघी, कंघी करना… Xem thêm કાંસકો, દાંતિયો, એક નાની કાંસકી આકારની વસ્તુ જેને વાળને ચહેરા પર આવતા અટકાવવા અથવા શણગાર માટે સ્ત્રીઓ પોતાના વાળમાં ભરાવે છે.… Xem thêm kam, pyntekam, bikage… Xem thêm kam, vaxkaka, kamma… Xem thêm sikat, sisir rambut, sarang lebah madu… Xem thêm der Kamm, der Haarkamm, die Wabe… Xem thêm kam [masculine], gre, kjemme… Xem thêm کنگھی, چھوٹی کنگھی جیسی شے جسے عموماً خواتین اپنے بالوں کو سمیٹنے کے لئےاستعمال کرتی ہیں, کنگھی کرنا… Xem thêm гребінь, гребінець, стільники… Xem thêm расческа, расчесывать, прочесывать (в поисках)… Xem thêm దువ్వెన, దువ్వడం… Xem thêm مِشْط, يُمَشِّط… Xem thêm চুল আঁচড়ানোর চিরুনি, চিরুনি আকারের ছোটো বস্তু যা মহিলারা মুখের বাইরে চুল আটকে রাখতে বা সাজসজ্জায় ব্যবহার করেন, চুল আঁচড়ানো… Xem thêm hřeben, plástev, hřebínek… Xem thêm sisir, sarang lebah, jambul… Xem thêm หวี, ที่ติดผม, รวงผึ้ง… Xem thêm grzebień, czesać, przeczesywać… Xem thêm 빗, 빗질하다… Xem thêm pettine, pettinare, favo… Xem thêm Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Công cụ dịch

Tìm kiếm

columnist com- coma comatose comb comb binding comb something out comb through something comb-over {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}

Thêm nghĩa của comb

  • comb-over
  • roof comb
  • comb binding
  • comb something out
  • comb, at cockscomb
  • comb through something
  • fine-tooth comb
Xem tất cả các định nghĩa

Từ của Ngày

be in someone’s shoes

to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in

Về việc này

Trang nhật ký cá nhân

Playing with fire (The language of risk)

November 27, 2024 Đọc thêm nữa

Từ mới

agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Từ điển Định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh English–Swedish Swedish–English Từ điển bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt Dịch Ngữ pháp Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Pronunciation Cambridge Dictionary +Plus Shop {{userName}}
  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus
  • Đăng xuất
Đăng nhập / Đăng ký Tiếng Việt Change English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Theo dõi chúng tôi Chọn một từ điển
  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
    • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
    • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
    • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
    • English–Swedish Swedish–English
    Các từ điển Bán song ngữ Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch English–Gujarati Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga English–Tamil English–Telugu Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina English–Urdu Tiếng Anh–Tiếng Việt
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
Chọn ngôn ngữ của bạn Tiếng Việt English (UK) English (US) Español Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Nederlands Svenska Dansk Norsk हिंदी বাঙ্গালি मराठी ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు Українська Nội dung
  • Tiếng Anh   
    • Noun 
      • comb (FOR HAIR)
      • comb (CHICKEN)
    • Verb 
      • comb (TIDY HAIR)
      • comb (SEARCH)
  • Tiếng Mỹ   
    • Noun 
      • comb (HAIR TOOL)
    • Verb 
      • comb (SEARCH)
      • comb (USE HAIR TOOL)
  • Ví dụ
  • Translations
  • Ngữ pháp
  • Tất cả các bản dịch
Các danh sách từ của tôi

To add comb to a word list please sign up or log in.

Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôi

Thêm comb vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có lỗi xảy ra.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}

{{message}}

{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}

{{message}}

{{/message}} {{^message}}

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

{{/message}} {{/verifyErrors}}

Từ khóa » Tổ Ong Trong Tiếng Anh đọc Là Gì