Ý Nghĩa Của Cylinder Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

cylinder

Các từ thường được sử dụng cùng với cylinder.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

aluminum cylinderThis engine utilizes a cast iron cylinder block and an aluminum cylinder head. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. circular cylinderA classical example of vortex shedding develops when a circular cylinder is set into motion in the direction normal to its axis. Từ Cambridge English Corpus cylinder boreThey will continue to be taxed, as they are taxed now, on the basis of the cylinder bore. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với cylinder

Từ khóa » Khái Niệm Cylinder