Ý Nghĩa Của Difficulty Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

difficulty

Các từ thường được sử dụng cùng với difficulty.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

added difficultyThe added difficulty for the researchers in this research project is the problematic definitions of rural that exist within the academic literature. Từ Cambridge English Corpus conceptual difficultyOn the other hand, introduction of logical (or equivalently set-theoretic) operations also leads to a conceptual difficulty. Từ Cambridge English Corpus considerable difficultyFor example, the basic learning module described in section 4.1 would seem to have considerable difficulty simulating common prototype effects. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với difficulty

Từ khóa » Gặp Khó Khăn Tiếng Anh Là Gì