Ý Nghĩa Của Dying Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
- all-cause mortality
- ante mortem
- bereave
- bite
- bleed out phrasal verb
- death toll
- ghost
- give up the ghost idiom
- pass on phrasal verb
- peg out phrasal verb
- perish
- pop off phrasal verb
- posthumously
- preterminal
- raise
- sinking fast idiom
- snuff it idiom
- starve
- toll
- with your last/dying breath idiom
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Success & failure in business dying moments the very end of someone's life, as they are dying: Her voice was strong, even in her dying moments. A dog groomer once showed up at a local vet's to comfort a customer's dog during its dying moments. (also dying seconds, dying minutes) the very end of something such as a sports game or other event: Nothing is decided until the dying moments of a campaign. The goal came in the dying seconds of the match. In the dying minutes the black-and-white film goes into colour. Ends and endings- a screeching halt idiom
- abrupt end
- accomplishment
- at the close of something
- be someone's last rodeo idiom
- break something up phrasal verb
- chop
- conclusion
- endgame
- endpoint
- era
- expiration
- expiration date
- finale
- non-ending
- outro
- passing
- screeching
- second to last
- twilight
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Death and dying dyingnoun [ plural ] uk /ˈdaɪ.ɪŋ/ us /ˈdaɪ.ɪŋ/ the dying people who are about to die: These nurses specialize in the care of the dying. Death and dying- all-cause mortality
- ante mortem
- bereave
- bite
- bleed out phrasal verb
- death toll
- ghost
- give up the ghost idiom
- pass on phrasal verb
- peg out phrasal verb
- perish
- pop off phrasal verb
- posthumously
- preterminal
- raise
- sinking fast idiom
- snuff it idiom
- starve
- toll
- with your last/dying breath idiom
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Medical treatment: people who receive medical treatment (Định nghĩa của dying từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)dying | Từ điển Anh Mỹ
dyingus /ˈdɑɪ·ɪŋ/ Add to word list Add to word list present participle of die (Định nghĩa của dying từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của dying là gì?Bản dịch của dying
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 將死的,奄奄一息的,病入膏肓的, (傳統或行業)衰落的,衰敗的,即將消失的, 臨死的,臨終的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 将死的,奄奄一息的,病入膏肓的, (传统或行业)衰落的,衰败的,即将消失的, 临死的,临终的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha moribundo, agonizante, en vías de extinción… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha moribundo/-da [masculine-feminine], agonizante [masculine-feminine], em extinção [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan trong tiếng Ba Lan trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý “die” の現在分詞形, 瀕死(ひんし)の, なくなろうとしている… Xem thêm ölme… Xem thêm mourant/-ante, à l’agonie, en voie de disparition… Xem thêm gerundi de “die”… Xem thêm -… Xem thêm døende, hendøende… Xem thêm “die”의 현재 분사형… Xem thêm participio presente di “die”… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
dyer dyestuff BETA dyewood Dyfed dying dyke dynamic dynamic equilibrium dynamic motion BETA {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của dying
- die
- tie-dye
- assisted dying
- die intestate
- die with something
- physician-assisted dying
- die down phrasal verb
- die down phrasal verb
- die off phrasal verb
- die out phrasal verb
- die away phrasal verb
- a dying breed idiom
- to/until my dying day idiom
- be dying for/to do something idiom
- with your last/dying breath idiom
Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Adjective
- dying
- dying moments
- Noun
- the dying
- Adjective
- Tiếng Mỹ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dying to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dying vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dying Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Dying - Từ điển Anh - Việt
-
Dying Là Gì, Nghĩa Của Từ Dying | Từ điển Anh - Việt
-
Dying Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dying Nghĩa Là Gì?
-
'dying' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Dying Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dying
-
"I'm Dying " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"die" Là Gì? Nghĩa Của Từ Die Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Die - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dying Và Dyeing - Phân Biệt Ý Nghĩa Và Cách Dùng
-
Nghĩa Của Từ Dying Là Gì
-
Trái Nghĩa Của Die
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dying' Trong Từ điển Lạc Việt