Ý Nghĩa Của Ebony Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- American elm
- Atlantic white cedar
- balsa wood
- bark
- basswood
- black locust
- boxwood
- hickory
- lumber
- matchwood
- MDF
- mulga
- multi-ply
- oaken
- paulownia
- piny
- pitch pine
- softwood
- three-ply
- zebrawood
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Black, white & grey Less common colours ebonyadjective literary uk /ˈeb.ən.i/ us /ˈeb.ən.i/ black in colour: her ebony hair Their eyes were painted ebony and their mouths crimson. So sánh jet-black coal-black Black, white & grey- blackness
- coaly
- dove grey
- dusty
- gray
- greyish
- greyly
- greyness
- gunmetal grey
- inky
- jet black
- lily-white
- pearl
- pearly
- pitch darkness
- pitchy
- sable
- snow white
- sombrely
- sooty
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Less common colours (Định nghĩa của ebony từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)ebony | Từ điển Anh Mỹ
ebonynoun [ U ] us /ˈeb·ə·ni/ Add to word list Add to word list a very hard, dark-colored wood, used esp. for making furniture (Định nghĩa của ebony từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của ebony
ebony The proportion of ebony offspring eclosing is our measure of fitness. Từ Cambridge English Corpus Trees include the ebony and other kinds of wood listed, and date-palms also shown in quantity. Từ Cambridge English Corpus In the past two years, more than 1,100 ebonies have been planted on the island. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Helenian ebony; and if he will make a statement. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Trials have indicated that ebony and other endemic species can contribute towards this. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 They exploited the valuable resources of the island—at that time consisting largely of ebony—but they did not do much else. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He was as black as ebony. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He produced pieces of monumental solidity blazing with harmonious color, or gleaming with the sober and dignified reticence of ebony, ivory, and white metal. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Ebony is exceptionally calculating and cunning, and puts her cleverness to good use. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The fingerboard is made from ebony and has 22 frets. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The opaque shades were produced in early 1920s with colors such as helio, jade, primrose, azurite and ebony. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Examples exist of boxwood, ivory or ebony, usually with brass hinges. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. They are infamous for an ebony and tattered costume, as well as for concealing their identity behind an ashen skeletal mask. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Among the trees of the dry-land forests are some valuable species, such as satinwood, ebony, ironwood, and mahogany. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. The floor is parquet and is made of oak, ebony and walnut. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của ebony Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của ebony là gì?Bản dịch của ebony
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指用於製造傢俱的)烏木,黑檀, 烏黑的,黑色的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指用于制造家具的)乌木,黑檀, 乌黑的,黑色的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ébano, color ébano, de ébano… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha ébano, negro… Xem thêm trong tiếng Việt gỗ mun, đen như gỗ mun… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga abanoz, abanoz gibi siyah… Xem thêm ébène, noir d’ébène… Xem thêm ebbenhout, ebbenhouten, zwart als ebbenhout… Xem thêm ebenový, eben, černý jako eben… Xem thêm ibenholt, ibenholt-, ibenholtsort… Xem thêm kayu hitam, eboni, hitam… Xem thêm ไม้มะเกลือ, สีดำ… Xem thêm heban, hebanowy… Xem thêm ebenholts, ebenholtssvart… Xem thêm kayu hitam, hitam… Xem thêm das Ebenholz, schwarz… Xem thêm ibenholt, ibenholt-… Xem thêm чорне дерево, ебеновий, чорний… Xem thêm эбеновое дерево… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
EBITDA Ebola Ebola virus Ebonics ebony ebook ebracteate BETA Ebstein's anomaly EBT {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
have something up your sleeve
to have secret plans or ideas
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
In real life or the virtual world: ways of being present
December 04, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounAdjective
- Tiếng Mỹ Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add ebony to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm ebony vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Black Girl Là Gì
-
BLACK GIRL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
BLACK GIRL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Từ Basic Black Girl Là Gì
-
Black Girls Nghĩa Là Gì|Ý Nghĩa Của Từ Black Girls
-
"Black Girl Magic" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
BLACK GIRL | Facebook
-
Trap Girl Là Như Thế Nào? Ý Nghĩa Của Từ Trap Trong Cuộc Sống Hiện Nay
-
Black-black Woman Là Gì - Nghĩa Của Từ Black-black Woman
-
Ý Nghĩa Của Black Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Black Excellence | History & Origin
-
Trap Là Gì? Trap Girl Là Như Thế Nào? Các định Nghĩa Mở Rộng
-
Xnxx Vn Moi Nhat: Black Girl White Dick,[p] - Scottish Geology
-
Asian Xnxx Com: Black Girl White Dick,[p] - Scottish Geology
-
17 And After! | Digital Art Girl, Black Girl Art, Cartoon Girl Drawing
-
BLACK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Black Girl Braids: Quay Len Tam Suoi Padres | [p]
-
Where Did You Sleep Last Night – Wikipedia Tiếng Việt