Ý Nghĩa Của Eco- Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- abated
- abatement
- aerobic digester
- agroecology
- air pollution
- deforestation
- dumping ground
- eco-audit
- eco-footprint
- ecoregion
- ecotecture
- ecotown
- ecozone
- efficiency
- reduce, reuse, recycle idiom
- renewably
- reprocessing
- reusable
- rewild
- rewilding
ECO | Tiếng Anh Thương Mại
ECOnoun POLITICS, ECONOMICS, COMMERCE uk us Add to word list Add to word list abbreviation for Economic Cooperation Organization: an organization with members from Asian and Eurasian countries which aims to encourage trade and investment: The ECO's main objective is to establish a single market for goods and services, much like the European Union. (Định nghĩa của eco- từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của eco-, ECO là gì?Bản dịch của eco-
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 與環境有關的, 生態的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 与环境有关的, 生态的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha eco-… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha eco-… Xem thêm trong tiếng Việt thuộc về sinh thái học… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga çevreye ilişkin anlamında ön ek, çevre… Xem thêm éco-… Xem thêm eco-… Xem thêm eko-… Xem thêm øko-, miljø-… Xem thêm mengenai lingkungan… Xem thêm เกี่ยวกับสิ่งที่มีชีวิต… Xem thêm eko-… Xem thêm eko-… Xem thêm ekosistem… Xem thêm Öko-…… Xem thêm øko-… Xem thêm екологічний… Xem thêm связанный с экологией… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
ECMO ECN eco product eco town eco- eco-advertising eco-audit eco-auditor Eco-bag {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của eco-
- Eco-bag
- eco town
- eco-audit
- eco-label
- eco-auditor
- eco-energy
- eco product
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Prefix
- Kinh doanh Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add eco- to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm eco- vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Eco Là Từ Loại Gì
-
Eco Là Gì? Công Dụng Và Cách Dùng Chế độ Eco Trên điều Hòa
-
ECO Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Eco - Từ Điển Viết Tắt
-
Eco Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Eco Là Viết Tắt Của Từ Gì định Nghĩa Của Eco-friendly Là Viết Tắt ...
-
ECO Là Gì, Nghĩa Của Từ ECO | Từ điển Viết Tắt
-
Eco Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
Eco- Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ECO Là Gì? Nghĩa Của Từ Eco - Abbreviation Dictionary
-
Eco Là Gì? Cách Sử Dụng Chế độ Eco Trên điều Hòa - MediaMart
-
Eco Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Vé Eco Của Vietjet Là Gì? - VietJetAir
-
TÀI KHOẢN ECO PLUS - ACB
-
HẠNG VÉ MÁY BAY PROMO VÀ ECO LÀ GÌ? VÌ SAO GIÁ LẠI RẺ ...
-
Tìm Hiểu Phong Cách Eco Trong Thiết Kế Nội Thất Căn Hộ Hiện đại