Ý Nghĩa Của Edition Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
edition
Các từ thường được sử dụng cùng với edition.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
abridged editionThe net loss on sales was £189 in the case of the unabridged edition, and £61 in the case of the abridged edition. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 anniversary editionFifth revised edition (25th anniversary edition). Từ Cambridge English Corpus critical editionBut a full critical edition with the thorough commentary here provided makes the documents accessible in quite a novel way. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với editionTừ khóa » Trọng âm Của Từ Edition
-
Edition - Wiktionary Tiếng Việt
-
EDITION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Edition - Forvo
-
Bowers Wilkins 603 S2 "Anniversary Edition"
-
Tiếng Anh 1 Family And Friends National Edition - Phương Nam
-
Quatix 7 | Đồng Hồ Thông Minh GPS Hàng Hải - Garmin
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'edition' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sun Onsen Village – Limited Edition: Đẳng Cấp Từ Nguồn Khoáng Vô ...
-
Tải Age Of Empires: Definitive Edition - Game Chiến Thuật Sử Thi
-
Chevrolet Silverado EV RST First Edition - đối Trọng Của F-150 ...
-
Panasonic Ra Mắt Dòng Tủ Lạnh PRIME+ EDITION Tôn Vinh Chuẩn ...
-
TUF GAMING B550M (WI-FI) ZAKU II EDITION | Bo Mạch Chủ - ASUS
-
Bài Giảng Của Thầy: Tâm Yếu đường Tu (Vietnamese Edition)