Ý Nghĩa Của Eg Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- The names of political parties are always capitalized, e.g. the Green Party.
- You often write a slash between alternatives, e.g. "and/or".
- Just choose whatever filling you would prefer in your jacket potato, e.g. cheese, coleslaw, tuna, or baked beans.
- For girls, you might buy some jewellery, e.g. a pair of clip-on earrings, a bracelet, or hair accessories.
- Many people chose works by Impressionist painters, e.g. Monet or Renoir.
- advertisement
- aliquot
- apotheosis
- archetype
- benchmark
- benchmarking
- cross-section
- exemplification
- flavour
- for instance idiom
- forerunner
- illustration
- incarnation
- prize
- prototype
- qua
- quintessence
- role model
- specimen
- taste
e.g. | Từ điển Anh Mỹ
e.g. Add to word list Add to word list abbreviation for exempli gratia (= Latin for "for example"): Eat foods containing a lot of fiber, e.g., fruits, vegetables, and whole grains.Note:
- In spoken English, people usually say "for example" or "such as" instead of "e.g."
e.g. | Tiếng Anh Thương Mại
e.g.adverb (also eg) uk us Add to word list Add to word list abbreviation for for example: used for giving one or more examples: One partner in the business cannot act unilaterally e.g. over investments, holidays, contracts to accept, etc. (Định nghĩa của e.g. từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của e.g. là gì?Bản dịch của e.g.
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 例如(exempli gratia的縮寫,可以讀作 e.g.,也可讀作 for example)… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 例如(exempli gratia的缩写,可以读作 e.g.,也可读作 for example)… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha forma abreviada de "exempli gratia":, se usa antes de poner un ejemplo:, p. ej.… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha por exemplo… Xem thêm trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan trong tiếng Ả Rập trong tiếng Na Uy trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Nga par ex.… Xem thêm s’utilitza per a introduir un exemple: p. ex.… Xem thêm عَلى سَبيل المِثال… Xem thêm f.eks., for eksempel… Xem thêm 예를 들면… Xem thêm например… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
e-Trust e-waste e-zine E. coli e.g. EA each each and every one each other {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
box-office
relating to the number of tickets that are sold for a film, as a measure of how popular and financially successful the film or an actor in it is
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Bit by bit (Ways of saying ‘gradually’)
December 25, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
healthwashing December 23, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Tiếng Mỹ
- Kinh doanh Adverb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add e.g. to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm e.g. vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » E.g Viết Tắt Từ Gì
-
Viết Tắt Của Từ 'Ví Dụ': 'Ex' Hay 'E.g.'? - DKN News
-
Viết Tắt Của Từ 'Ví Dụ': 'Ex' Hay 'Eg'?
-
EG & IE - BẠN BIẾT GÌ VỀ NHỮNG KÝ HIỆU QUEN THUỘC NÀY???
-
Eg Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
'Ex' Hay ' Eg Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
'Ex' Hay ' Eg Là Viết Tắt Của Từ Gì
-
Eg Là Viết Tắt Của Từ Gì - Thiet Ke Web
-
Phân Biệt 'i.e.' Và 'e.g.' - VnExpress
-
EG Là Gì? -định Nghĩa EG | Viết Tắt Finder
-
EG, IE Có Nghĩa Là Gì, Viết Tắt Của Từ Tiếng Anh Nào?
-
Eg Là Viết Tắt Của Từ Gì ? Viết Tắt Của Từ Gì? Eg Có Nghĩa Là Gì
-
EG Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Eg Là Gì - Viết Tắt Của Từ Gì
-
Giải Mã Từ Viết Tắt Eg Và Ie - Facebook