Ý Nghĩa Của Explanation Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

explanation

Các từ thường được sử dụng cùng với explanation.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

acceptable explanationFor the difference between the two populations their genetic difference is not an acceptable explanation. Từ Cambridge English Corpus accepted explanationThe husband, who had dementia, was deaf, which provided the accepted explanation for his lack of communication with other group members. Từ Cambridge English Corpus adequate explanationHowever, we do not regard the differences in input source to be an adequate explanation of the phenomenological distinction between waking and dreaming. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với explanation

Từ khóa » Explanation đi Với Giới Từ Gì