Ý Nghĩa Của Expression Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
expression
Các từ thường được sử dụng cùng với expression.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
algebraic expressionAn algebraic expression is given to estimate the timescale for breakup of viscous jets with large velocity modulations. Từ Cambridge English Corpus artistic expressionThe court was the modality of artistic expression. Từ Cambridge English Corpus clarity of expressionThe authors should strive for clarity of expression, avoiding, in particular, the use of jargon. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với expressionTừ khóa » Trọng âm Expression
-
Expression - Wiktionary Tiếng Việt
-
EXPRESSION | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Expression - Forvo
-
Các Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Cơ Bản
-
EMOTIONAL EXPRESSION Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Expression Là Gì, Nghĩa Của Từ Expression | Từ điển Anh - Việt
-
Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm - Vietsourcing Training Centre
-
50 Expression Sử Dụng Nhiều Nhất Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
-
Explosive Exploring Expression Excellence
-
Idiomatic Expressions Là Gì? Ứng Dụng Trong Bài Thi IELTS Speaking
-
Bài Tập Trắc Nghiệm: Trọng âm Tiếng Anh - Kênh Tuyển Sinh
-
25 Chuyên đề Trọng Tâm - TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG - EXPRESSIONS OF ...