Ý Nghĩa Của Facebook Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- 2FA
- 2SV
- above/below the fold idiom
- address bar
- affiliate link
- flame
- fold
- in-app
- inbox
- incel
- infopreneur
- information superhighway
- newbie
- store
- streamer
- streaming platform
- streaming service
- subsite
- VoIP
- weblog
- 2FA
- 2SV
- above/below the fold idiom
- address bar
- affiliate link
- flame
- fold
- in-app
- inbox
- incel
- infopreneur
- information superhighway
- newbie
- store
- streamer
- streaming platform
- streaming service
- subsite
- VoIP
- weblog
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Communications - general words (Định nghĩa của Facebook từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)Facebook | Tiếng Anh Thương Mại
Facebooknoun [ U ] INTERNET, COMMUNICATIONS trademark uk /ˈfeɪsbʊk/ us Add to word list Add to word list a social networking site on the internet: More and more companies are using Facebook as a way of reaching customers.be on Facebook Are you on Facebook? You can get more information from our Facebook page. Facebookverb [ T ] uk us facebook to communicate with someone using Facebook (Định nghĩa của Facebook từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press) Phát âm của Facebook, facebook là gì?Bản dịch của Facebook
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 臉書(一家社交網站,可在上面展示個人資訊,與人交流等), 通過臉書聯繫, 在臉書上發佈信息… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 脸书(一家社交网站,可在上面展示个人信息,与人交流等), 通过脸书联系, 在脸书上发布信息… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha escribir a alguien por Facebook, enviar por Facebook… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
face-off with someone/something face-saving face-to-face face-to-face (with someone) idiom Facebook facebooking facecloth -faced faceless {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhKinh doanhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Kinh doanh Noun
- Verb
- Verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add Facebook to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm Facebook vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Facebook Nghĩa La Gì
-
Facebook – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Facebook (nó Là Gì, Khái Niệm Và định Nghĩa)
-
Tìm Hiểu Mạng Xã Hội Facebook Là Gì, Dùng để Làm Gì?
-
Facebook Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
FB Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Facebook Là Gì? Tại Sao Cụm Từ Facebook được Nhắc Rất Nhiều
-
Facebook Là Gì? Có Chức Năng Gì? Hướng Dẫn Cách Sử Dụng Cho ...
-
FB Là Gì - FB Là Cách Viết Tắt Của Những Cụm Từ Nào?
-
Ký Hiệu =)) :)) :3 :v ^^ Nghĩa Là Gì Trên Facebook - Wiki Giải đáp
-
Facebook Là Gì? Các Thuật Ngữ Trong Facebook Là Gì? - Wiki Máy Tính
-
FB Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì?
-
FS, PS, PR, FA, FB, FC, FD Trên Facebook Có Nghĩa Là Gì? - Viết Tắt
-
Mạng Xã Hội Facebook Là Gì? Tại Sao Facebook Là được Sử Dụng ...
-
Tổng Hợp Những Từ Viết Tắt Trên Facebook Thông Dụng Nhất Hiện Nay