Ý Nghĩa Của Fashionable Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- fashionableShe's so fashionable.
- in fashionTighter trousers for men are back in fashion.
- inShort jackets are in this season.
- coolHe was wearing a pair of cool sunglasses.
- hipWe went to the hip new club in town.
- trendyHe likes trendy clothes and modern furniture.
- The nightclub has a very fashionable clientele.
- She spends the summer jet-setting around the fashionable European resorts.
- I tend to wear clothes that are practical rather than fashionable.
- Vogue magazine quickly became the bible of fashionable women.
- In the 1980s, shoulder pads were very fashionable in women's clothes.
- ahead of time phrase
- be (all) the rage idiom
- be having a moment idiom
- funky
- futuristic
- futuristically
- get with the programme idiom
- granola
- shabby chic
- sleekly
- sleekness
- smartly
- smartness
- the avant-garde
- ultra-sophisticated
- up to date
- up-to-the-minute idiom
- way-out
- with it
- à la mode
Từ liên quan
fashionably (Định nghĩa của fashionable từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)fashionable | Từ điển Anh Mỹ
fashionableadjective us /ˈfæʃ·ə·nə·bəl/ Add to word list Add to word list wearing clothes, doing things, and going to places that are considered stylish or acceptable: They are a fashionable couple. Fashionable also means popular at a particular time: fashionable restaurants/clothingfashionably
adverb us /ˈfæʃ·ə·nə·bli/ fashionably dressed women We were fashionably late (= slightly late but acceptable). (Định nghĩa của fashionable từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)fashionable | Tiếng Anh Thương Mại
fashionableadjective uk /ˈfæʃənəbl/ us Add to word list Add to word list popular at a particular time or among a particular group of people: It's no longer fashionable to boast about how big your bonus is. They bought a house in a fashionable area of the city. (Định nghĩa của fashionable từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của fashionable
fashionable Alongside the desire to accord with fashionable ideals of familial life, more established imperatives become apparent. Từ Cambridge English Corpus Most producers mentioned that they now produce fashionable shoes in order to compete in the market. Từ Cambridge English Corpus It makes fashionable claims about the ' theatricality ' of preaching and about the ' nuanced ' readings on offer in subsequent essays. Từ Cambridge English Corpus Counter-productive masters were put on the back burner (front burner did not become fashionable until the 1970s). Từ Cambridge English Corpus It clearly allied its sitters with fashionable and widely read edicts on marriage. Từ Cambridge English Corpus However, in the sewing sector, purchase of fabric abroad is also a strategy to provide unique and fashionable products. Từ Cambridge English Corpus Tones are thus being used like contemporary hit melodies - once they are no longer fashionable, they are replaced. Từ Cambridge English Corpus The assembly was the focal point for a town's fashionable social life. Từ Cambridge English Corpus In recent years, interdisciplinary working has become increasingly fashionable within academia. Từ Cambridge English Corpus Discussions of the crinoline often focus on the unmanageable and frivolous behavior of fashionable women. Từ Cambridge English Corpus What gives us the heterogeneity and endless eclecticism is the constant flirting with fashionable art values, or worse, amateur play with philosophy. Từ Cambridge English Corpus He said many people turned to anglicisms only to appear fashionable, by using words such as "look" instead of "a very beautiful word like immagine". Từ Cambridge English Corpus They are all either made out of run-of-the-mill material or depend upon currently fashionable devices for coining new expressions. Từ Cambridge English Corpus It is worth noting, however, that whilst the dancing may have been fashionable, the venue was not. Từ Cambridge English Corpus Abbreviations are fashionable everywhere and in every sophisticated language. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của fashionable Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của fashionable là gì?Bản dịch của fashionable
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 流行的, 時髦的, 時尚的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 流行的, 时髦的, 时尚的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha de moda… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha da moda, elegante, da moda [masculine-feminine]… Xem thêm trong tiếng Việt hợp thời trang… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý विशिष्ट वेळी लोकप्रिय… Xem thêm 流行の, 流行(りゅうこう)の, 高級(こうきゅう)な… Xem thêm moda, modaya uygun, son moda… Xem thêm à la mode, en vogue, prisé/-ée… Xem thêm de moda… Xem thêm modieus… Xem thêm ஒரு குறிப்பிட்ட நேரத்தில் பிரபலமானது… Xem thêm (किसी एक समय में) फैशनेबल, प्रचलित… Xem thêm આધુનિક ઢબનું… Xem thêm moderigtig, fin… Xem thêm modern, moderiktig, fashionabel… Xem thêm mengikut fesyen… Xem thêm modern… Xem thêm moteriktig, fasjonabel, moteriktig/-bevisst… Xem thêm جدیدطرز کو پسند کرنے والا, فیشن پرست, فیشن ایبل… Xem thêm модний, фешенебельний… Xem thêm модный… Xem thêm జనాదరణ పొందిన ధోరణి లేదా శైలి, ఒక నిర్దిష్ట సమయంలో ప్రసిద్ధి చెందింది/జనాదరణ పొందింది… Xem thêm عَصْري, مُطابق للموضة… Xem thêm সুরুচিসম্পন্ন… Xem thêm módní, elegantní… Xem thêm mengikuti mode… Xem thêm ที่ทันสมัย… Xem thêm modny, elegancki… Xem thêm 패션 감각이 있는… Xem thêm alla moda… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
fashion statement fashion victim fashion-conscious fashion-forward fashionable fashionably fashioned fashioning fashionista {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
Scots
UK /skɒts/ US /skɑːts/belonging to or relating to Scotland or its people
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Tiếng Mỹ
- Adjective
- fashionable
- Adverb
- fashionably
- Adjective
- Kinh doanh Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add fashionable to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm fashionable vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Tính Từ Hợp Thời Trang
-
12 Tính Từ Dùng Trong Lĩnh Vực Thời Trang - Langmaster
-
Các Từ Vựng Về Lĩnh Vực Thời Trang "Fashion" Mà Bạn Nên Biết
-
'hợp Thời Trang' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Hợp Thời Trang Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
217+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thời Trang
-
5 Cụm Tính Từ Giúp Xác định Phong Cách Thời Trang Của Bạn
-
THỜI TRANG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Phong Cách Thời Trang
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Trang đầy đủ Nhất - AMA
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Thời Trang đầy đủ Nhất
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Thời Trang
-
Dân Sành điệu Liệu đã Biết Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Thời Trang ...
-
7 150+ Từ Vựng Về Chủ đề Thời Trang Dễ Học, Dễ Nhớ Nhất Mới Nhất