Ý Nghĩa Của Feedback Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
feedback
Các từ thường được sử dụng cùng với feedback.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
acoustic feedbackThey were instructed to give a correct answer, not a fast answer and were provided with acoustic feedback. Từ Cambridge English Corpus amount of feedbackFinally, the amount of feedback from performing the work is also very important. Từ Cambridge English Corpus auditory feedbackThe effect of word length and frequency on articulation and pausing during delayed auditory feedback. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với feedbackTừ khóa » Feedback Dịch Nghĩa
-
Feedback Là Gì?
-
FEEDBACK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Feedback Là Gì? Tổng Hợp Các ý Nghĩa Và Tác Dụng Của Nó
-
Feedback Là Gì? Tìm Hiểu ý Nghĩa Của Feedback - Chọn Giá đúng
-
Feedback Là Gì? - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Feedback Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Feedback - Thủ Thuật Phần Mềm
-
Feedback Là Gì? Ý Nghĩa Và Các Kiến Thức Bổ ích Về ... - Sen Tây Hồ
-
Feedback Là Gì? Bật Mí ý Nghĩa Và Tầm Quan Trọng đằng Sau Những ...
-
Feedback Là Gì? Ý Nghĩa Của Feedback Trong Từng Ngữ Cảnh
-
Feedback Nghĩa Là Gì - Những Ý Nghĩa Của Feedback
-
Feedback Là Gì? Những ý Nghĩa Của Feedback
-
Feedback Là Gì Trên Facebook Và Cách Dùng Như Thế Nào?
-
Feedback Là Gì - ý Nghĩa Của Từ Feedback
-
Feedback Là Gì? Ý Nghĩa Và Các Kiến Thức Bổ ích Về ...