Ý Nghĩa Của Feedback Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

feedback

Các từ thường được sử dụng cùng với feedback.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

acoustic feedbackThey were instructed to give a correct answer, not a fast answer and were provided with acoustic feedback. Từ Cambridge English Corpus amount of feedbackFinally, the amount of feedback from performing the work is also very important. Từ Cambridge English Corpus auditory feedbackThe effect of word length and frequency on articulation and pausing during delayed auditory feedback. Từ Cambridge English Corpus Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với feedback

Từ khóa » Feedback Dịch Nghĩa