Ý Nghĩa Của Flop Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
flop verb (FALL)
Add to word list Add to word list [ I usually + adv/prep ] to fall or drop heavily: flop over Hugh's hair keeps flopping over his eyes.flop into She flopped into the chair with a loud sigh.flop down When she gets home from school, she's so tired all she can do is flop down in front of the television. Moving downwards- base jumping
- cascade
- descend
- descent
- downwardly
- drop/fall/sink like a stone idiom
- fall
- fall down phrasal verb
- go down phrasal verb
- nosedive
- parachute
- plumb
- post-dive
- pronate
- pronation
- put something/someone down phrasal verb
- rain
- rain (something) down phrasal verb
- stone
- touch
flop verb (FAIL)
[ I ] If a book, play, film, etc. flops, it is not successful: Her first book flopped, but her second became a bestseller. to not work or happen as intended- failWe tried our best, but ultimately the project failed.
- fall apartThings were going smoothly until we hired him, and now everything is falling apart.
- fall to piecesThe plan has potential, but unless we proceed carefully, it could fall to pieces.
- fall throughOur plans to visit fell through at the last minute.
- crackThe Liberal Party is cracking under the pressure of these allegations.
- abjectly
- at-risk
- backbencher
- balls (something) up phrasal verb
- be on your beam ends idiom
- beam
- belly
- blow (someone/something) up phrasal verb
- fare badly
- fight a losing battle idiom
- flog
- flog a dead horse idiom
- flub
- mess
- running on empty idiom
- sclerotic
- screw
- screw (something) up phrasal verb
- sink
- the rot sets in idiom
flop noun (FAILURE)
[ C usually singular ] informal a failure: complete flop The play was a complete flop.total flop The first dinner she cooked him was a total flop. someone or something that is not successful- failureThe shuttle launch was a complete failure.
- successThe operation was a success.
- turkeyI really wanted to like it, but that show ended up being a real turkey.
- clunkerUS That pitch was a real clunker.
- bombUS His website was one of the biggest dotcom bombs in the history of the internet.
- dudMy charger doesn't work - I think I've got a dud.
- another/the final nail in the coffin idiom
- basket case
- bloodbath
- brain freeze
- breakdown
- busted flush
- car crash
- dud
- epic fail
- failure at something
- failure to do something
- false dawn
- loser
- meltdown
- non-receipt
- non-starter
- omnishambles
- parody
- post-crash
- pratfall
flop noun (FALL)
[ S ] an occasion when someone or something falls or drops heavily: He fell with a flop on the bed. Moving downwards- base jumping
- cascade
- descend
- descent
- downwardly
- drop/fall/sink like a stone idiom
- fall
- fall down phrasal verb
- go down phrasal verb
- nosedive
- parachute
- plumb
- post-dive
- pronate
- pronation
- put something/someone down phrasal verb
- rain
- rain (something) down phrasal verb
- stone
- touch
Xem thêm
FLOPS (Định nghĩa của flop từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)flop | Từ điển Anh Mỹ
flopverb us /flɑp/ -pp-flop verb (FALL)
Add to word list Add to word list [ I always + adv/prep ] to fall or drop heavily: A newborn baby’s head flops backward if you don’t support it.flop verb (FAIL)
[ I ] infml to fail: Her first book flopped, but her second became a bestseller. flopnoun us /flɑp/flop noun (FAILURE)
[ C usually sing ] infml a failure: The movie was a complete flop.flop noun (FALL)
[ U ] a heavy drop or fall: He fell with a flop on the bed. (Định nghĩa của flop từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)flop | Tiếng Anh Thương Mại
flopnoun [ C ] informal uk /flɒp/ us Add to word list Add to word list an unsuccessful product, plan, etc.: The film was the first commercial flop of the director's career. The plan to create a separate internet subsidiary proved a flop.a complete/total/expensive flop The new mobile technology turned out to be an expensive flop. flopverb [ T ] informal uk /flɒp/ us to be unsuccessful: Many of the big internet companies in the US have flopped badly in China. (Định nghĩa của flop từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của flop
flop We cannot go flopping along like this every year, with incomes roaring ahead, and then a large increase in income tax. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The answer to that is that at the same time and in the same period there were other quotations which were not flops at all. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 We have here a story of three flops. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The cash is being poured out because the buy-your-home campaign has flopped. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Indeed, it would be bad for this country if it flopped and went bust, which could happen. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Is it not also the case that that ill thought out plan has flopped badly and is monumentally unpopular with employers and its potential clients? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If the issue flops because the share price has been set too high, we hear the same yells of derision. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Is not the truth that it was one of its biggest flops? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The cinema industry is a mixture of many flops and occasional successes. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The new programme appears to be flopping because it is not attracting enough people. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 When it came to the substance, he flopped it. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 He will conduct experiments in so-called open enrolment and opting out, and in budget management by head teachers that has flopped wherever it has been rehearsed. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 The album failed to chart a major hit, with the title track flopping in comparison to previous lead singles. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Behind those forgotten hits and semi-hits lurked hundreds, if not thousands, of regional hits and flops from the same era, most even rawer and cruder.... Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Most of the films he directed during the period ended up being flops. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. Xem tất cả các ví dụ của flop Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của flop là gì?Bản dịch của flop
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 落下, 重重地落下(或掉下), 失敗… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 落下, 重重地落下(或掉下), 失败… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha desplomarse, caerse, fracaso… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha fracasso, fiasco, jogar-se… Xem thêm trong tiếng Việt nằm xoài ra, ngồi phịch xuống, lủng lẳng… Xem thêm trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian trong tiếng Nga trong tiếng Ả Rập trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý 失敗… Xem thêm gevşek şekilde asmak, sallandırmak, (film… Xem thêm (s’)affaler, flotter, faire un flop… Xem thêm fracàs… Xem thêm ploffen, hangen, mislukken… Xem thêm lade sig falde, dumpe, klaske… Xem thêm sätta sig med en duns, slänga sig, hänga och slänga… Xem thêm terperenyuk, menggantung, gagal… Xem thêm plumpsen, flattern, danebengehen… Xem thêm plaske, slenge seg ned i, ramle… Xem thêm гепнутися, тріпотіти, провалитися… Xem thêm свисать, проваливаться, терпеть неудачу… Xem thêm فَشَل… Xem thêm praštit sebou, vlát, propadnout… Xem thêm terperenyak, menggantung, gagal… Xem thêm ล้มตัวลง, สะบัดไปมา, แกว่งไปมา… Xem thêm opadać, nie wypalić, niewypał… Xem thêm 실패작… Xem thêm fiasco, frana, buttarsi… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
floored flooring floorwalker floozy flop flop sweat flophouse flopped floppily {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của flop
- flip-flop
- flop sweat
- issue flop
- FLOP, at floating-point operations per second
- FLOP, at FLOPS
- flop/s, at FLOPS
- flop/s, at floating-point operations per second
Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Verb
- flop (FALL)
- flop (FAIL)
- Noun
- flop (FAILURE)
- flop (FALL)
- Verb
- Tiếng Mỹ
- Verb
- flop (FALL)
- flop (FAIL)
- Noun
- flop (FAILURE)
- flop (FALL)
- Verb
- Kinh doanh NounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add flop to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm flop vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Flop Down Nghĩa Là Gì
-
"flop Down " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Flop Down Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Flop Down - Idioms Proverbs
-
Flop Down On(to) (something) Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Flop Down Là Gì - Top Công Ty, địa điểm, Shop, Dịch Vụ Tại Bình ...
-
Flop Là Gì? Ý Nghĩa Chuẩn Xác Của Flop Trên Tiktok, Facebook
-
Flop Là Gì? Flop Có Nghĩa Là Gì Trên Facebook? - Activephanmem
-
Flop Là Gi? Flop Có Nghĩa Là Gì Trên Facebook
-
Flop Là Gì? Flop Là Gì Trên Facebook? Hiểu Như Thế Nào Cho đúng?
-
Flop Là Gì Mà "sao" Nào Cũng Sợ? - Vietcetera
-
Flop Là Gì? Thuật Ngữ Flop được Hiểu Như Thế Nào - Wiki Hỏi Đáp
-
Flop - Wiktionary Tiếng Việt
-
Flop Là Gì? Hiểu Hơn Về Các Nghĩa Khác Nhau Của "Flop"
-
33 Synonyms & Antonyms Of FLOP (DOWN) - Merriam-Webster